Số lượng khán giả hôm nay là 10415.
![]() Matheus Saldanha 14 | |
![]() Rafiu Durosinmi 27 | |
![]() Pavel Sulc (Kiến tạo: Matej Vydra) 35 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Pavel Sulc) 38 | |
![]() Amar Memic 45+2' | |
![]() Tosin Kehinde (Thay: Romao) 46 | |
![]() Adama Traore (Thay: Cristian Ramirez) 46 | |
![]() Tosin Kehinde (Thay: Julio Romao) 46 | |
![]() Prince Adu (Thay: Rafiu Durosinmi) 54 | |
![]() Mohammad Abu Fani 56 | |
![]() Aleksandar Pesic (Thay: Kristoffer Zachariassen) 58 | |
![]() Merchas Doski (Thay: Amar Memic) 70 | |
![]() Sampson Dweh 76 | |
![]() Alex Toth (Thay: Cebrails Makreckis) 78 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Philippe Rommens) 78 | |
![]() Jan Kopic (Thay: Matej Vydra) 83 | |
![]() Milan Havel (Thay: Cadu) 83 |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Ferencvaros


Diễn biến Viktoria Plzen vs Ferencvaros
Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Viktoria Plzen: 51%, Ferencvaros: 49%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Viktoria Plzen: 52%, Ferencvaros: 48%.
Phạt góc cho Viktoria Plzen.
Tosin Kehinde từ Ferencvaros đưa cú sút ra ngoài mục tiêu.
Svetozar Markovic đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Mohamed Ali Ben Romdhane bị chặn lại.
Sampson Dweh từ Viktoria Plzen cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ferencvaros thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Prince Adu trở lại sân thi đấu.
Viktoria Plzen thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Ferencvaros thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Prince Adu bị chấn thương và được đưa ra ngoài sân để nhận điều trị y tế.
Prince Adu bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Viktoria Plzen: 55%, Ferencvaros: 45%.
Phạt góc cho Ferencvaros.
Prince Adu từ Viktoria Plzen có một cú sút đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Ferencvaros
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (16), Vaclav Jemelka (21), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Amar Memic (99), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Cadu (22), Pavel Šulc (31), Matěj Vydra (11), Rafiu Durosinmi (17)
Ferencvaros (5-3-2): Dávid Gróf (89), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Cristian Ramirez (99), Eldar Civic (17), Philippe Rommens (88), Júlio Romão (66), Mohammad Abu Fani (15), Kristoffer Zachariassen (16), Saldanha (11)


Thay người | |||
54’ | Rafiu Durosinmi Prince Kwabena Adu | 46’ | Cristian Ramirez Adama Traoré |
70’ | Amar Memic Merchas Doski | 46’ | Julio Romao Tosin Kehinde |
83’ | Cadu Milan Havel | 58’ | Kristoffer Zachariassen Aleksandar Pesic |
83’ | Matej Vydra Jan Kopic | 78’ | Philippe Rommens Mohamed Ali Ben Romdhane |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hejda | Daniel Istvan Radnoti | ||
Merchas Doski | Levente Ori | ||
Jiri Panos | Naby Keita | ||
Daniel Vasulin | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Marián Tvrdoň | Aleksandar Pesic | ||
Viktor Baier | Adama Traoré | ||
Jan Paluska | Raul Gustavo | ||
Milan Havel | Norbert Kajan | ||
Jan Kopic | Alex Laszlo Toth | ||
Alexandr Sojka | Tosin Kehinde | ||
Matej Valenta | |||
Prince Kwabena Adu |
Tình hình lực lượng | |||
Cheick Souaré Va chạm | |||
Christopher Kabongo Chấn thương đầu gối |
Nhận định Viktoria Plzen vs Ferencvaros
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại