Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yacine Adli (Kiến tạo: Albert Gudmundsson) 7 | |
![]() Lucas Beltran 16 | |
![]() Tino Anjorin 20 | |
![]() Rolando Mandragora (Kiến tạo: Yacine Adli) 25 | |
![]() Lorenzo Colombo (Thay: Ola Solbakken) 46 | |
![]() Liam Henderson (Thay: Tino Anjorin) 46 | |
![]() Liam Henderson 53 | |
![]() Luca Ranieri 55 | |
![]() Jacopo Fazzini (Kiến tạo: Saba Goglichidze) 57 | |
![]() Amir Richardson (Thay: Yacine Adli) 60 | |
![]() Pietro Comuzzo (Thay: Luca Ranieri) 60 | |
![]() Fabiano Parisi (Thay: Michael Folorunsho) 70 | |
![]() Nicolo Zaniolo (Thay: Lucas Beltran) 70 | |
![]() Viktor Kovalenko (Thay: Alberto Grassi) 77 | |
![]() Rolando Mandragora 78 | |
![]() Nicolo Fagioli (Thay: Albert Gudmundsson) 82 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Jacopo Fazzini) 82 | |
![]() Junior Sambia (Thay: Saba Goglichidze) 89 |
Thống kê trận đấu Fiorentina vs Empoli


Diễn biến Fiorentina vs Empoli
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Liam Henderson của Empoli đá ngã Nicolo Zaniolo.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fiorentina: 54%, Empoli: 46%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fiorentina: 53%, Empoli: 47%.
Phạt góc cho Fiorentina.
Viktor Kovalenko không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Empoli đang kiểm soát bóng.
Phạt góc cho Fiorentina.
Pablo Mari giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fiorentina: 54%, Empoli: 46%.
Mattia Viti giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân của họ.
Fiorentina thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Pablo Mari bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Trọng tài thổi phạt khi Liam Henderson từ Empoli phạm lỗi với Nicolo Fagioli.
Liam Henderson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Nỗ lực tốt của Viktor Kovalenko khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Đội hình xuất phát Fiorentina vs Empoli
Fiorentina (3-5-1-1): David de Gea (43), Marin Pongračić (5), Pablo Mari (18), Luca Ranieri (6), Michael Folorunsho (90), Rolando Mandragora (8), Danilo Cataldi (32), Yacine Adli (29), Robin Gosens (21), Albert Gudmundsson (10), Lucas Beltrán (9)
Empoli (3-4-2-1): Devis Vásquez (23), Saba Goglichidze (2), Ardian Ismajli (34), Mattia Viti (21), Emmanuel Gyasi (11), Tino Anjorin (8), Alberto Grassi (5), Giuseppe Pezzella (3), Ola Solbakken (17), Jacopo Fazzini (10), Sebastiano Esposito (99)


Thay người | |||
60’ | Luca Ranieri Pietro Comuzzo | 46’ | Tino Anjorin Liam Henderson |
60’ | Yacine Adli Amir Richardson | 46’ | Ola Solbakken Lorenzo Colombo |
70’ | Michael Folorunsho Fabiano Parisi | 77’ | Alberto Grassi Viktor Kovalenko |
70’ | Lucas Beltran Nicolò Zaniolo | 82’ | Jacopo Fazzini Ismael Konate |
82’ | Albert Gudmundsson Nicolò Fagioli | 89’ | Saba Goglichidze Junior Sambia |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabiano Parisi | Liam Henderson | ||
Pietro Terracciano | Marco Silvestri | ||
Tommaso Martinelli | Jacopo Seghetti | ||
Pietro Comuzzo | Federico Brancolini | ||
Matías Moreno | Junior Sambia | ||
Nicolò Zaniolo | Mattia De Sciglio | ||
Amir Richardson | Lorenzo Tosto | ||
Cher Ndour | Luca Marianucci | ||
Maat Daniel Caprini | Viktor Kovalenko | ||
Nicolò Fagioli | Jacopo Bacci | ||
Lorenzo Colombo | |||
Anders Asmussen | |||
Thomas Campaniello | |||
Ismael Konate |
Tình hình lực lượng | |||
Dodô Không xác định | Liberato Cacace Kỷ luật | ||
Andrea Colpani Chấn thương bàn chân | Tyronne Ebuehi Không xác định | ||
Edoardo Bove Không xác định | Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | ||
Moise Kean Không xác định | Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | ||
Youssef Maleh Chấn thương đầu gối | |||
Szymon Zurkowski Chấn thương đầu gối | |||
Christian Kouamé Chấn thương đầu gối | |||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Fiorentina vs Empoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fiorentina
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 8 | 4 | 29 | 74 | T H T T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 39 | 71 | T H T B B |
3 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 36 | 65 | B B T T H |
4 | ![]() | 34 | 16 | 14 | 4 | 20 | 62 | T H T B T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 17 | 60 | T H H T T |
7 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 12 | 59 | B H T H T |
8 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 19 | 59 | T H H T T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | B H T B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -1 | 43 | H H B T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -4 | 42 | H T T T T |
12 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B B B B B |
13 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -12 | 39 | B T H B B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 5 | 19 | -30 | 32 | T H H H B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -13 | 31 | H H H H T |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -16 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -32 | 27 | B H B B H |
18 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -21 | 25 | B H T H B |
19 | ![]() | 34 | 4 | 13 | 17 | -27 | 25 | H H B H B |
20 | ![]() | 34 | 2 | 9 | 23 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại