Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Christos Tzolis (Kiến tạo: Jona Niemiec) 6 | |
![]() Christos Tzolis (Kiến tạo: Marcel Sobottka) 20 | |
![]() Ao Tanaka 26 | |
![]() Bryan Teixeira (Kiến tạo: Connor Krempicki) 31 | |
![]() Marcel Sobottka 32 | |
![]() Alexander Nollenberger (Thay: Amara Conde) 46 | |
![]() Connor Krempicki (Kiến tạo: Jason Ceka) 47 | |
![]() Shinta Appelkamp (Thay: Ao Tanaka) 55 | |
![]() Matthias Zimmermann (Thay: Marcel Sobottka) 55 | |
![]() Marlon Mustapha 71 | |
![]() Marlon Mustapha (Thay: Christoph Daferner) 71 | |
![]() Felix Klaus (Thay: Jona Niemiec) 71 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Bryan Teixeira) 71 | |
![]() Joshua Quarshie (Thay: Jordy de Wijs) 77 | |
![]() Joshua Quarshie 82 | |
![]() Herbert Bockhorn 84 | |
![]() Xavier Amaechi (Thay: Jason Ceka) 87 | |
![]() Christos Tzolis (Kiến tạo: Marlon Mustapha) 88 | |
![]() Andre Kilian 88 | |
![]() Felix Klaus 90+2' | |
![]() Baris Atik 90+4' |
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg


Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg

Baris Atik nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Felix Klaus.

G O O O A A L - Christos Tzolis đã trúng mục tiêu!

Anh ấy TẮT! - Andre Kilian nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Marlon Mustapha đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Christos Tzolis đã trúng mục tiêu!
Jason Ceka vào sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.

Thẻ vàng dành cho Herbert Bockhorn.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Herbert Bockhorn.

Thẻ vàng dành cho Joshua Quarshie.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jordy de Wijs rời sân và được thay thế bởi Joshua Quarshie.
Bryan Teixeira vào sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Jona Niemiec rời sân và được thay thế bởi Felix Klaus.
Christoph Daferner rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.
Christoph Daferner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marcel Sobottka rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Karol Niemczycki (1), Takashi Uchino (2), Andre Hoffmann (3), Jordy De Wijs (30), Nicolas Gavory (34), Jona Niemiec (18), Ao Tanaka (4), Marcel Sobottka (31), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Christos Tzolis (7), Christoph Daferner (22)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Andi Hoti (3), Silas Gnaka (25), Tobias Muller (21), Daniel Heber (15), Connor Krempicki (13), Amara Conde (29), Herbert Bockhorn (7), Jason Ceka (10), Bryan Teixeira (8), Baris Atik (23)


Thay người | |||
55’ | Marcel Sobottka Matthias Zimmermann | 46’ | Amara Conde Alexander Nollenberger |
55’ | Ao Tanaka Shinta Karl Appelkamp | 71’ | Bryan Teixeira Tatsuya Ito |
71’ | Jona Niemiec Felix Klaus | 87’ | Jason Ceka Xavier Amaechi |
71’ | Christoph Daferner Marlon Mustapha | ||
77’ | Jordy de Wijs Joshua Quarshie |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Gorka | Noah Kruth | ||
Joshua Quarshie | Eldin Dzogovic | ||
Tim Oberdorf | Jamie Lawrence | ||
Matthias Zimmermann | Daniel Elfadli | ||
King Manu | Alexander Nollenberger | ||
Felix Klaus | Emir Kuhinja | ||
Shinta Karl Appelkamp | Xavier Amaechi | ||
Dennis Jastrzembski | Jan-Luca Schuler | ||
Marlon Mustapha | Tatsuya Ito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại