Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Isak Bergmann Johannesson (Kiến tạo: Tim Oberdorf)
15 - Tim Rossmann
32 - Tim Rossmann (Kiến tạo: Marcel Sobottka)
42 - Andre Hoffmann
62 - Jona Niemiec (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
75 - Tim Rossmann
77 - Matthias Zimmermann (Thay: Marcel Sobottka)
82 - Vincent Vermeij (Thay: Myron van Brederode)
82 - Dzenan Pejcinovic
88 - Noah Mbamba
88 - Dzenan Pejcinovic (Thay: Dawid Kownacki)
88 - Noah Mbamba (Thay: Giovanni Haag)
88
- Martijn Kaars (Kiến tạo: Bryan Teixeira)
11 - Daniel Heber
57 - Daniel Heber
59 - Alexander Nollenberger (Thay: Connor Krempicki)
62 - Silas Gnaka
62 - Xavier Amaechi
66 - Xavier Amaechi (Thay: Bryan Teixeira)
66 - Baris Atik (Kiến tạo: Martijn Kaars)
67 - Martijn Kaars (Kiến tạo: Xavier Amaechi)
70 - Baris Atik
73 - Mohamed El Hankouri (Kiến tạo: Baris Atik)
87 - Abu-Bekir El-Zein (Thay: Silas Gnaka)
89 - Falko Michel (Thay: Baris Atik)
89 - Philipp Hercher
90+2'
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg
Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
G O O O A A A L - Philipp Hercher đã trúng đích!
G O O O A A A L - Philipp Hercher đã trúng đích!
G O O O A A A L - Philipp Hercher đã trúng đích!
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Abu-Bekir El-Zein.
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi Noah Mbamba.
Dawid Kownacki rời sân và được thay thế bởi Dzenan Pejcinovic.
Baris Atik là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mohamed El Hankouri đã ghi bàn!
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Marcel Sobottka rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
THẺ ĐỎ! - Tim Rossmann nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Thẻ vàng cho Baris Atik.
Xavier Amaechi là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Martijn Kaars đã trúng mục tiêu!
Martijn Kaars đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Baris Atik đã trúng đích!
Bryan Teixeira rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Bryan Teixeira rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Silas Gnaka.
Connor Krempicki rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.
Thẻ vàng cho Andre Hoffmann.
Thẻ vàng cho Daniel Heber.
Thẻ vàng cho Daniel Heber.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Marcel Sobottka là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Tim Rossmann đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Tim Rossmann.
Thẻ vàng cho Tim Rossmann.
Tim Oberdorf là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Isak Bergmann Johannesson đã ghi bàn!
Bryan Teixeira là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Martijn Kaars đã trúng mục tiêu!
Magdeburg thực hiện quả ném biên bên phần sân của Dusseldorf.
Sascha Stegemann thổi phạt Baris Atik của Magdeburg vì lỗi việt vị.
Ném biên cho Dusseldorf bên phần sân nhà.
Dusseldorf được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Magdeburg được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg
Fortuna Dusseldorf (3-4-2-1): Florian Kastenmeier (33), Tim Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Jamil Siebert (20), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Rossmann (21), Marcel Sobottka (31), Giovanni Haag (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Connor Krempicki (13), Mo El Hankouri (11), Baris Atik (23), Martijn Kaars (9), Bryan Teixeira (8)
Thay người | |||
75’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Jona Niemiec | 62’ | Connor Krempicki Alexander Nollenberger |
82’ | Marcel Sobottka Matthias Zimmermann | 66’ | Bryan Teixeira Xavier Amaechi |
82’ | Myron van Brederode Vincent Vermeij | 89’ | Silas Gnaka Abu-Bekir Ömer El-Zein |
88’ | Giovanni Haag Noah Mbamba | 89’ | Baris Atik Falko Michel |
88’ | Dawid Kownacki Dzenan Pejcinovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Quarshie | Xavier Amaechi | ||
Matthias Zimmermann | Robert Kampa | ||
Felix Klaus | Tobias Muller | ||
Danny Schmidt | Pierre Nadjombe | ||
Noah Mbamba | Abu-Bekir Ömer El-Zein | ||
Dzenan Pejcinovic | Falko Michel | ||
Vincent Vermeij | Alexander Nollenberger | ||
Jona Niemiec | Aleksa Marusic | ||
Robert Kwasigroch | Tatsuya Ito |
Nhận định Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại