- Patrick Hickey (Kiến tạo: Robert Slevin)
23 - Conor James McCormack
39 - David Hurley (Thay: Conor James McCormack)
46 - Francely Lomboto (Thay: Stephen Walsh)
52 - Patrick Hickey
53 - Maurice Nugent
68 - Junior Ogedi-Uzokwe (Thay: Edward McCarthy)
80 - Bobby Burns (Thay: Robert Slevin)
80
- Kacper Radkowski
33 - Grant Horton
36 - Connor Parsons
45+3' - Gbemi Arubi (Thay: Connor Evans)
60 - Sam Bellis (Thay: Kacper Radkowski)
73 - Ryan Burke (Thay: Robert McCourt)
81
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Waterford FC
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Waterford FC
Galway United FC (4-1-4-1): Brendan Clarke (1), Jeannot Esua (33), Garry Buckley (26), Killian Brouder (5), Robert Slevin (4), Conor James McCormack (22), Jimmy Keohane (20), Maurice Nugent (6), Patrick Hickey (15), Edward McCarthy (24), Stephen Walsh (7)
Waterford FC (4-1-4-1): Sam Sargeant (31), Darragh Power (2), Kacper Radkowski (17), Grant Horton (5), Darragh Leahy (15), Robert McCourt (18), Connor Evans (14), Ben McCormack (7), Dean McMenamy (27), Connor Parsons (10), Padraig Amond (9)
Thay người | |||
46’ | Conor James McCormack David Hurley | 60’ | Connor Evans Gbemi Arubi |
52’ | Stephen Walsh Francely Lomboto | 73’ | Kacper Radkowski Sam Bellis |
80’ | Edward McCarthy Junior Ogedi-Uzokwe | 81’ | Robert McCourt Ryan Burke |
80’ | Robert Slevin Bobby Burns |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran McDonagh | Shane Flynn | ||
Conor O'Keeffe | Matthew Connor | ||
Junior Ogedi-Uzokwe | Ryan Burke | ||
David Hurley | Niall O'Keeffe | ||
Karl O'Sullivan | Sam Bellis | ||
Leonardo Gaxha | Gbemi Arubi | ||
Bobby Burns | Adam Queally | ||
Francely Lomboto | Joseph Forde | ||
Colm Horgan | Kacper Skwierczynski |
Nhận định Galway United FC vs Waterford FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B | |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T | |
3 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T | |
4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T | |
7 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H | |
8 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại