Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Taofeek Ismaheel
16 - Rafal Janicki
17 - Lukas Podolski (Kiến tạo: Taofeek Ismaheel)
25 - Matus Kmet (Thay: Dominik Szala)
46 - Ousmane Sow (Thay: Taofeek Ismaheel)
46 - Luka Zahovic
50 - Matus Kmet (Kiến tạo: Luka Zahovic)
50 - Patrik Hellebrand (Kiến tạo: Erik Janza)
53 - Ousmane Sow (Kiến tạo: Luka Zahovic)
64 - Filip Prebsl (Thay: Dominik Sarapata)
65 - Alexander Buksa (Thay: Luka Zahovic)
71 - Kryspin Szczesniak
79 - Sondre Liseth (Thay: Lukas Podolski)
86
- Marek Kristian Bartos
39 - Arkadiusz Najemski (Thay: Marek Kristian Bartos)
46 - Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
58 - Mathieu Scalet (Thay: Kaan Caliskaner)
58 - Filip Luberecki (Thay: Krystian Palacz)
70 - Christopher Simon (Thay: Samuel Mraz)
70 - (Pen) Piotr Ceglarz
81
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Motor Lublin
Diễn biến Gornik Zabrze vs Motor Lublin
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.
ANH ẤY BỎ LỠ - Piotr Ceglarz thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kryspin Szczesniak.
Luka Zahovic rời sân và anh được thay thế bởi Alexander Buksa.
Samuel Mraz rời sân và anh được thay thế bởi Christopher Simon.
Krystian Palacz rời sân và anh được thay thế bởi Filip Luberecki.
Dominik Sarapata rời sân và anh được thay thế bởi Filip Prebsl.
Luka Zahovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ousmane Sow ghi bàn!
Kaan Caliskaner rời sân và anh được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Filip Wojcik rời sân và anh được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrik Hellebrand ghi bàn!
V À A A O O O - Matus Kmet ghi bàn!
Luka Zahovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Marek Kristian Bartos rời sân và anh được thay thế bởi Arkadiusz Najemski.
Taofeek Ismaheel rời sân và anh được thay thế bởi Ousmane Sow.
Dominik Szala rời sân và anh được thay thế bởi Matus Kmet.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marek Kristian Bartos.
Taofeek Ismaheel đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lukas Podolski đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rafal Janicki.
Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Motor Lublin
Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Dominik Sarapata (21), Patrik Hellebrand (8), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)
Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Marek Bartos (39), Herve Matthys (3), Krystian Palacz (47), Jakub Labojko (21), Piotr Ceglarz (77), Bartosz Wolski (68), Kaan Caliskaner (11), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)
Thay người | |||
46’ | Taofeek Ismaheel Ousmane Sow | 46’ | Marek Kristian Bartos Arkadiusz Najemski |
46’ | Dominik Szala Matus Kmet | 58’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski |
65’ | Dominik Sarapata Filip Prebsl | 58’ | Kaan Caliskaner Mathieu Scalet |
71’ | Luka Zahovic Aleksander Buksa | 70’ | Krystian Palacz Filip Luberecki |
86’ | Lukas Podolski Sondre Liseth | 70’ | Samuel Mraz Christopher Simon |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Szromnik | Oskar Jez | ||
Pawel Olkowski | Pawel Stolarski | ||
Lukas Ambros | Arkadiusz Najemski | ||
Josema | Filip Luberecki | ||
Sondre Liseth | Sergi Samper | ||
Ousmane Sow | Mathieu Scalet | ||
Filip Prebsl | Christopher Simon | ||
Aleksander Buksa | Michal Krol | ||
Matus Kmet | Mbaye Ndiaye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T | |
2 | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T | |
3 | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T | |
4 | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T | |
5 | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H | |
6 | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T | |
7 | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B | |
8 | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B | |
9 | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B | |
10 | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B | |
11 | | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B | |
15 | | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B | |
17 | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B | |
18 | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại