Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Hannover.
![]() Paul Nebel 19 | |
![]() Paul Nebel (Thay: Leon Jensen) 19 | |
![]() Jerome Gondorf 27 | |
![]() Marcel Franke 43 | |
![]() (Pen) Haavard Nielsen 43 | |
![]() Hendrik Weydandt (Kiến tạo: Derrick Koehn) 56 | |
![]() Jerome Gondorf 62 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Maximilian Beier) 70 | |
![]() Lucas Cueto (Thay: Fabian Schleusener) 70 | |
![]() Tim Rossmann (Thay: Kyoung-Rok Choi) 70 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Hendrik Weydandt) 75 | |
![]() Florian Ballas (Thay: Stephan Ambrosius) 82 | |
![]() Simone Rapp 82 | |
![]() Simone Rapp (Thay: Paul Nebel) 82 | |
![]() Ron-Robert Zieler 90+3' |
Thống kê trận đấu Hannover vs Karlsruher SC


Diễn biến Hannover vs Karlsruher SC
Simone Rapp (Karlsruhe) giành được bóng trong khoảng cách nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc.

Ron-Robert Zieler của Hannover đã được đặt ở Hannover.
Quả phát bóng lên cho Hannover tại HDI Arena.
Sven Waschitzki ra hiệu cho Karlsruhe thực hiện quả ném biên bên phần sân của Hannover.
Liệu Karlsruhe có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Hannover?
Sven Waschitzki ra hiệu cho Karlsruhe đá phạt.
Karlsruhe có một quả phát bóng lên.
Louis Schaub của Hannover tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Lucas Cueto chạm cột dọc! Rất gần một bàn thắng ở Hannover cho Karlsruhe.
Ở Hannover, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Hannover.
Ném biên dành cho Karlsruhe trong hiệp Hannover.
Hannover có một quả phát bóng lên.
Lucas Cueto của Karlsruhe tung ra một cú sút tuyệt vời nhưng bị hàng thủ từ chối.
Lucas Cueto của Karlsruhe đã nhắm vào mục tiêu nhưng không thành công.
Ở Hannover, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Karlsruhe được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Karlsruhe tại HDI Arena.
Hannover đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Marcel Franke lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Đội hình xuất phát Hannover vs Karlsruher SC
Hannover (3-4-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Julian Borner (31), Bright Arrey-Mbi (4), Sei Muroya (21), Derrick Kohn (18), Fabian Kunze (6), Max Besuschkow (7), Havard Nielsen (16), Maximilian Beier (14), Hendrik Weydandt (9)
Karlsruher SC (4-3-1-2): Marius Gersbeck (35), Sebastian Jung (2), Stephan Ambrosius (15), Marcel Franke (28), Philip Heise (16), Jerome Gondorf (8), Tim Breithaupt (38), Marvin Wanitzek (10), Leon Jensen (6), Kyoung-rok Choi (11), Fabian Schleusener (24)


Thay người | |||
70’ | Maximilian Beier Louis Schaub | 19’ | Simone Rapp Paul Nebel |
75’ | Hendrik Weydandt Nicolo Tresoldi | 70’ | Kyoung-Rok Choi Tim Rossmann |
70’ | Fabian Schleusener Lucas Cueto | ||
82’ | Paul Nebel Simone Rapp | ||
82’ | Stephan Ambrosius Florian Ballas |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Simone Rapp | ||
Nicolo Tresoldi | Tim Rossmann | ||
Sebastian Kerk | Florian Ballas | ||
Antonio Foti | Marco Thiede | ||
Sebastian Stolze | Christoph Kobald | ||
Louis Schaub | Lucas Cueto | ||
Sebastian Ernst | Paul Nebel | ||
Enzo Leopold | Kai Eisele | ||
Jannik Dehm | Kelvin Arase |
Nhận định Hannover vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại