Wolfgang Haslberger ra hiệu cho Kiel hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Ron Schallenberg 21 | |
![]() Maximilian Rohr (Kiến tạo: Robert Leipertz) 31 | |
![]() Julian Justvan (Thay: Robert Leipertz) 45 | |
![]() Patrick Erras 62 | |
![]() Jonas Carls (Thay: Raphael Obermair) 64 | |
![]() (Pen) Fabian Reese 66 | |
![]() Bashir Humphreys 70 | |
![]() Marvin Obuz (Thay: Jann-Fiete Arp) 72 | |
![]() Alexander Muehling (Thay: Finn Porath) 73 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Maximilian Rohr) 76 | |
![]() Florent Muslija (Thay: Marco Schuster) 76 | |
![]() Stefan Thesker (Thay: Lewis Holtby) 90 |
Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Paderborn


Diễn biến Holstein Kiel vs Paderborn
Kiel thay người thứ 3, Stefan Thesker vào thay Lewis Holtby.
Ném biên cho Paderborn in Kiel.
Ném biên cho Paderborn bên phần sân nhà.
Ném biên Kiel.
Bóng an toàn khi Kiel được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Kiel bị thổi còi việt vị.
Ném biên cho Paderborn bên phần sân của Kiel.
Paderborn bị bắt việt vị
Paderborn thực hiện quả ném biên bên phần sân Kiel.
Quả phát bóng lên cho Paderborn tại Holstein-Stadion.
Alexander Muhling của Kiel thực hiện nỗ lực sút trượt.
Ném biên dành cho Paderborn tại Holstein-Stadion.
Ném biên cho Kiel bên phần sân của Paderborn.
Kiel đá phạt.
Wolfgang Haslberger thực hiện quả ném biên cho Kiel bên phần sân của Paderborn.
Quả phát bóng lên cho Paderborn tại Holstein-Stadion.
Kiel có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Paderborn không?
Kiel thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Wolfgang Haslberger cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Paderborn
Holstein Kiel (4-3-1-2): Tim Schreiber (1), Timo Becker (17), Patrick Erras (4), Simon Lorenz (19), Mikkel Kirkeskov (2), Lewis Holtby (10), Philipp Sander (16), Finn Porath (27), Steven Skrzybski (7), Jann-Fiete Arp (20), Fabian Reese (11)
Paderborn (3-4-3): Jannik Huth (21), Jannis Heuer (24), Tobias Muller (15), Bashir Humphreys (3), Marcel Hoffmeier (33), Ron Schallenberg (8), Marco Schuster (6), Raphael Obermair (23), Sirlord Conteh (11), Maximilian Rohr (31), Robert Leipertz (13)


Thay người | |||
72’ | Jann-Fiete Arp Marvin Obuz | 45’ | Robert Leipertz Julian Justvan |
73’ | Finn Porath Alexander Muehling | 64’ | Raphael Obermair Jonas Carls |
90’ | Lewis Holtby Stefan Thesker | 76’ | Maximilian Rohr Dennis Srbeny |
76’ | Marco Schuster Florent Muslija |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Obuz | Pelle Boevink | ||
Robin Himmelmann | Dennis Srbeny | ||
Marco Komenda | Richmond Tachie | ||
Stefan Thesker | Niclas Tibor Nadj | ||
Julian Korb | Florent Muslija | ||
Alexander Muehling | Julian Justvan | ||
Jonas Sterner | Jonas Carls | ||
Jasper Van der Werff | |||
Uwe Hunemeier |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Holstein Kiel vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại