Ném biên cho Paderborn bên phần sân của Kiel.
![]() Robert Leipertz (Kiến tạo: Raphael Obermair) 12 | |
![]() Philipp Sander 19 | |
![]() Marcel Hoffmeier 26 | |
![]() Tom Rothe 31 | |
![]() Sirlord Conteh (Thay: Robert Leipertz) 39 | |
![]() Marko Ivezic 41 | |
![]() Laurin Curda (Thay: Marcel Hoffmeier) 46 | |
![]() Jannis Heuer 52 | |
![]() Steven Skrzybski 61 | |
![]() Timo Becker 65 | |
![]() Timo Becker (Thay: Finn Porath) 66 | |
![]() Max Kruse (Thay: Kai Klefisch) 68 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Felix Platte) 68 | |
![]() Lewis Holtby (Thay: Benedikt Pichler) 76 | |
![]() Kimberly Ezekwem (Thay: Raphael Obermair) 78 | |
![]() Mattes Hansen 80 | |
![]() Shuto Machino 84 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Steven Skrzybski) 85 | |
![]() Nicolai Remberg (Thay: Shuto Machino) 85 |
Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Paderborn


Diễn biến Holstein Kiel vs Paderborn
Paderborn thực hiện quả phát bóng lên.
Kiel lái xe về phía trước và Lewis Holtby thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Kiel.
Paderborn thực hiện quả ném biên bên phần sân Kiel.
Wolfgang Haslberger ra hiệu cho Paderborn thực hiện quả ném biên bên phần sân của Kiel.
Paderborn được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Timon Weiner của Kiel đã trở lại thi đấu sau một pha va chạm nhẹ.
Timon Weiner không hoạt động và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.
Quả đá phạt cho Kiel bên phần sân nhà.
Paderborn được hưởng quả phạt góc.
Nicolai Remberg vào thay Shuto Machino cho đội chủ nhà.
Kiel thực hiện sự thay người thứ ba với Holmbert Aron Fridjonsson thay cho Steven Skrzybski.
Paderborn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Trên sân Holstein-Stadion, Shuto Machino đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Kiel được hưởng quả phạt góc do Wolfgang Haslberger thực hiện.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Kiel.
Quả phạt góc được trao cho Kiel.

Matt Hansen thay cho Paderborn đã bị Wolfgang Haslberger phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Paderborn đá phạt.
Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Paderborn
Holstein Kiel (3-3-2-2): Timon Weiner (1), Marvin Schulz (15), Patrick Erras (4), Colin Noah Kleine-Bekel (34), Finn Porath (8), Philipp Sander (16), Tom Rothe (18), Marko Ivezic (6), Steven Skrzybski (7), Benedikt Pichler (9), Shuto Machino (13)
Paderborn (4-2-3-1): Jannik Huth (21), Marcel Hoffmeier (33), Jannis Heuer (24), Visar Musliu (16), Raphael Obermair (23), Matt Hansen (22), Kai Klefisch (27), Sebastian Klaas (26), Florent Muslija (30), Robert Leipertz (13), Felix Platte (36)


Thay người | |||
66’ | Finn Porath Timo Becker | 39’ | Robert Leipertz Sirlord Conteh |
76’ | Benedikt Pichler Lewis Holtby | 46’ | Marcel Hoffmeier Laurin Curda |
85’ | Shuto Machino Nicolai Remberg | 68’ | Felix Platte Adriano Grimaldi |
85’ | Steven Skrzybski Holmbert Aron Fridjonsson | 68’ | Kai Klefisch Maximilian Kruse |
78’ | Raphael Obermair Kimberly Ezekwem |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Komenda | Adriano Grimaldi | ||
Thomas Dahne | Sirlord Conteh | ||
Timo Becker | Maximilian Kruse | ||
Lewis Holtby | Niclas Tibor Nadj | ||
Nicolai Remberg | Marco Schuster | ||
Ba-Muaka Simakala | Kimberly Ezekwem | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Laurin Curda | ||
Fiete Arp | Tobias Muller | ||
Aurel Wagbe | Pelle Boevink |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Holstein Kiel vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại