Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexander Bernhardsson (Kiến tạo: Armin Gigovic) 21 | |
![]() Danel Sinani 34 | |
![]() David Nemeth 37 | |
![]() Oladapo Afolayan 46 | |
![]() Finn Porath (Thay: Timo Becker) 46 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Elias Saad) 46 | |
![]() Marko Ivezic 60 | |
![]() Noah Weisshaupt (Thay: Oladapo Afolayan) 60 | |
![]() Siebe van der Heyden (Thay: Adam Dzwigala) 64 | |
![]() Max Geschwill (Thay: Marco Komenda) 68 | |
![]() Phil Harres (Thay: Shuto Machino) 68 | |
![]() Marvin Schulz (Thay: Magnus Knudsen) 75 | |
![]() Phil Harres 77 | |
![]() Hauke Wahl 82 | |
![]() Steven Skrzybski (Thay: Armin Gigovic) 83 | |
![]() Marvin Schulz 86 | |
![]() Conor Metcalfe (Thay: Danel Sinani) 87 | |
![]() (og) Max Geschwill 90+2' | |
![]() Morgan Guilavogui 90+3' | |
![]() Morgan Guilavogui 90+5' |
Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs St. Pauli


Diễn biến Holstein Kiel vs St. Pauli
Kiểm soát bóng: Holstein Kiel: 52%, St. Pauli: 48%.
David Nemeth giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Morgan Guilavogui và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Morgan Guilavogui và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.
Holstein Kiel đang kiểm soát bóng.
VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho St. Pauli.
Kiểm soát bóng: Holstein Kiel: 52%, St. Pauli: 48%.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Morgan Guilavogui và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho St. Pauli được công nhận.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho St. Pauli.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Max Geschwill đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A A O O O St. Pauli ghi bàn.
Nỗ lực tốt của Noah Weisshaupt khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marko Ivezic từ Holstein Kiel làm ngã Noah Weisshaupt.
St. Pauli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nikola Vasilj bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Noah Weisshaupt từ St. Pauli làm ngã Finn Porath.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs St. Pauli
Holstein Kiel (3-4-1-2): Thomas Dähne (21), Timo Becker (17), Marko Ivezic (6), Marco Komenda (3), Lasse Rosenboom (23), Magnus Knudsen (24), Nicolai Remberg (22), John Tolkin (47), Armin Gigović (37), Alexander Bernhardsson (11), Shuto Machino (18)
St. Pauli (3-4-2-1): Nikola Vasilj (22), David Nemeth (4), Hauke Wahl (5), Adam Dzwigala (25), Manolis Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Eric Smith (8), Philipp Treu (23), Oladapo Afolayan (17), Elias Saad (26), Danel Sinani (10)


Thay người | |||
46’ | Timo Becker Finn Porath | 46’ | Elias Saad Morgan Guilavogui |
68’ | Marco Komenda Max Geschwill | 60’ | Oladapo Afolayan Noah Weisshaupt |
68’ | Shuto Machino Phil Harres | 64’ | Adam Dzwigala Siebe Van der Heyden |
75’ | Magnus Knudsen Marvin Schulz | 87’ | Danel Sinani Conor Metcalfe |
83’ | Armin Gigovic Steven Skrzybski |
Cầu thủ dự bị | |||
Timon Weiner | Noah Weisshaupt | ||
Carl Johansson | Siebe Van der Heyden | ||
Max Geschwill | Ben Voll | ||
Dominik Javorcek | Carlo Boukhalfa | ||
Finn Porath | Erik Ahlstrand | ||
Marvin Schulz | Conor Metcalfe | ||
Phil Harres | Abdoulie Ceesay | ||
Fiete Arp | Johannes Eggestein | ||
Steven Skrzybski | Morgan Guilavogui |
Tình hình lực lượng | |||
David Zec Kỷ luật | Sascha Burchert Chấn thương cơ | ||
Ivan Nekic Chấn thương cơ | Soren Ahlers Chấn thương đầu gối | ||
Colin Kleine-Bekel Chấn thương đầu gối | Ronny Seibt Không xác định | ||
Lewis Holtby Không xác định | Karol Mets Không xác định | ||
Patrick Erras Không xác định | Robert Wagner Không xác định | ||
Andu Kelati Chấn thương đầu gối | James Sands Chấn thương mắt cá | ||
Benedikt Pichler Va chạm | Simon Zoller Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Holstein Kiel vs St. Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Thành tích gần đây St. Pauli
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 58 | 72 | H T T H T |
2 | ![]() | 30 | 18 | 10 | 2 | 29 | 64 | T T T H H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 16 | 52 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 10 | 49 | T B T T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | -4 | 48 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 12 | 47 | H B H B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 10 | 45 | B T T H T |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | -6 | 45 | B T T T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 2 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | -7 | 43 | T H B T H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 6 | 41 | B B T B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | 6 | 39 | B B B B H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -14 | 35 | H T T H H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -10 | 30 | T B H T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -17 | 30 | B H B T B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -28 | 22 | T T B B B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -33 | 20 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -30 | 19 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại