Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Iker Kortajarena 6 | |
![]() Ivan Martos 15 | |
![]() Alberto Rodriguez 30 | |
![]() Carlos Martin 35 | |
![]() Sergio Barcia 35 | |
![]() Ignasi Vilarrasa Palacios (Thay: Ivan Martos) 46 | |
![]() Alan Godoy 46 | |
![]() Ignasi Vilarrasa (Thay: Ivan Martos) 46 | |
![]() Javi Martinez 55 | |
![]() Barbu (Thay: Sergio Barcia) 56 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Alan Godoy) 56 | |
![]() Enzo Lombardo (Thay: Javi Martinez) 67 | |
![]() Rafael Tresaco 67 | |
![]() Rafael Tresaco (Thay: Joaquin Munoz) 67 | |
![]() Ruben Sanchez (Thay: Diego Moreno) 72 | |
![]() Miguel Baeza 72 | |
![]() Miguel Baeza (Thay: Ilyas Chaira) 72 | |
![]() Jorge Pulido 80 | |
![]() Jorge Pulido 82 | |
![]() (Pen) Carlos Martin 84 | |
![]() Juanjo (Thay: Gerard Valentin) 86 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Alberto Rodriguez) 89 | |
![]() Barbu 90 | |
![]() Alex Balboa (Thay: Iker Kortajarena) 90 | |
![]() Oscar Sielva 90 | |
![]() Alvaro Sanz 90+7' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Mirandes


Diễn biến Huesca vs Mirandes

Thẻ vàng dành cho Alvaro Sanz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Alex Balboa.

Thẻ vàng dành cho Oscar Sielva.
Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Pablo Tomeo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Barbu nhận thẻ vàng
Alberto Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Pablo Tomeo.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Juanjo.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Juanjo.

G O O O A A A L - Carlos Martin của CD Mirandes thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Jorge Pulido nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Jorge Pulido nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Jorge Pulido nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Miguel Baeza.
Diego Moreno rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Huesca vs Mirandes
Huesca (4-4-2): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Jeremy Blasco (15), Ivan Martos (3), Gerard Valentín (7), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Javi Martinez (8), Samuel Obeng (24), Joaquin Munoz (11)
Mirandes (4-2-3-1): Luis López (13), Diego Moreno (21), Pablo Ramon (27), Sergio Barcia (4), Juan Maria Alcedo Serrano (26), Tachi (5), Alvaro Sanz (8), Ilyas Chaira (11), Carlos Martin (9), Gabri Martinez (7), Alan Godoy (29)


Thay người | |||
46’ | Ivan Martos Ignasi Vilarrasa Palacios | 56’ | Sergio Barcia Alex Barbu |
67’ | Javi Martinez Enzo Lombardo | 56’ | Alan Godoy Ivan Durdov |
67’ | Joaquin Munoz Rafael Tresaco | 72’ | Diego Moreno Ruben Sanchez |
86’ | Gerard Valentin Juanjo Nieto | 72’ | Ilyas Chaira Miguel Baeza |
90’ | Iker Kortajarena Alex Balboa | 89’ | Alberto Rodriguez Pablo Tomeo |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Aznar | Javier Marton | ||
Manu Rico | Ramon Juan | ||
Enzo Lombardo | Jonathan Gomez | ||
Alex Balboa | Alberto Reina | ||
Juanjo Nieto | Ruben Sanchez | ||
Rafael Tresaco | Alex Barbu | ||
Juan Manuel Perez | Ivan Durdov | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Miguel Baeza | ||
Hugo Vallejo | Pablo Tomeo | ||
Nikita Iosifov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại