Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Victor Parada 12 | |
![]() Alberto Rodriguez 20 | |
![]() Patrick Soko 37 | |
![]() Mathis Lachuer 45+2' | |
![]() Oscar Sielva 63 | |
![]() Diego Gonzalez Cabanes (Thay: Javier Hernandez) 67 | |
![]() Jose Antonio Abad Martinez (Thay: Jeremy Blasco) 67 | |
![]() Diego Gonzalez (Thay: Javier Hernandez) 67 | |
![]() Toni Abad (Thay: Jeremy Blasco) 67 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Patrick Soko) 76 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Joel Roca) 81 | |
![]() Iker Benito (Thay: Julio Alonso) 85 | |
![]() Diego Gonzalez 90 | |
![]() Iker Unzueta (Thay: Sergi Enrich) 90 | |
![]() Ruben Pulido (Thay: Gerard Valentin) 90 | |
![]() Urko Izeta (Thay: Alberto Reina) 90 |
Thống kê trận đấu Huesca vs Mirandes


Diễn biến Huesca vs Mirandes
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Urko Izeta.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Ruben Pulido.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.

Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Iker Benito.
Joel Roca rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
Javier Hernandez rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.

ANH TA RỒI! - Oscar Sielva nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

ANH TA RỒI! - Mathis Lachuer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

G O O O A A A L - Patrick Soko đã trúng đích!

G O O O O A A A L SD Điểm Huesca.

Thẻ vàng cho Alberto Rodriguez.

ANH TA RỒI! - Victor Parada nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Huesca vs Mirandes
Huesca (4-4-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Gerard Valentín (7), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Javier Hernandez (27), Sergi Enrich (9), Serge Patrick Njoh Soko (19)
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Pablo Tomeo (15), Tachi (5), Victor Parada (33), Hugo Rincon (2), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Julio Alonso (3), Joaquin Panichelli (9), Joel Roca (27)


Thay người | |||
67’ | Jeremy Blasco Toni Abad | 81’ | Joel Roca Alex Calvo |
67’ | Javier Hernandez Diego Gonzalez | 85’ | Julio Alonso Iker Benito |
76’ | Patrick Soko Hugo Vallejo | 90’ | Alberto Reina Urko Izeta |
90’ | Gerard Valentin Ruben Pulido Penas | ||
90’ | Sergi Enrich Iker Unzueta Arregui |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayman Safsafi | Luis López | ||
Juan Manuel Perez | Alex Calvo | ||
Toni Abad | Urko Izeta | ||
Ruben Pulido Penas | Ander Martin | ||
Diego Gonzalez | Aboubacar Bassinga | ||
Alex Fita | Alberto Dadie | ||
Jordi Martín | Iker Benito | ||
Jaime Escario | |||
Hugo Vallejo | |||
Willy Chatiliez | |||
Joaquin Munoz | |||
Iker Unzueta Arregui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại