- Dong-Min Kim
4 - Hernandes (Kiến tạo: Jun-Yub Kim)
27 - Bo-Sub Kim (Thay: Hernandes)
42 - Do-Hyuk Kim
55 - Si-Woo Song (Thay: Si-Hoo Hong)
70 - Dong-Soo Lee (Thay: Myeong-Ju Lee)
80
- Min-Hyuk Lim (Thay: Dong-Jin Park)
46 - Stanislav Iljutcenko (Thay: Keijiro Ogawa)
46 - Seong-Jin Kang (Thay: Aleksandar Palocevic)
60 - Sang-Min Lee
62 - Tae-Seok Lee (Thay: Jin-Ya Kim)
76 - Min-Hyuk Lim
83 - Sang-Hee Kang (Thay: Young-Wook Cho)
90
Thống kê trận đấu Incheon United vs FC Seoul
Đội hình xuất phát Incheon United vs FC Seoul
Incheon United (3-4-3): Tae-heui Lee (1), Dong-min Kim (47), Min-Soo Kang (4), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Elias Aguilar (10), Kyeong-hyeon Min (28), Si-hoo Hong (37), Hernandes (98), Do-hyeok Kim (7)
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Shin-jin Kim (9), Sang-Min Lee (3), Jin-Ya Kim (17), Sung-Yueng Ki (6), Sang-Ho Na (7), Aleksandar Palocevic (26), Keijiro Ogawa (14), Young-Wook Cho (11), Dong-Jin Park (50)
Thay người | |||
42’ | Hernandes Bo-seob Kim | 46’ | Keijiro Ogawa Stanislav Iljutcenko |
70’ | Si-Hoo Hong Si-Woo Song | 46’ | Dong-Jin Park Min-Hyuk Lim |
80’ | Myeong-Ju Lee Dong-su Lee | 60’ | Aleksandar Palocevic Seong-jin Kang |
76’ | Jin-Ya Kim Tae-Seok Lee | ||
90’ | Young-Wook Cho Sang-heui Kang |
Cầu thủ dự bị | |||
Si-Woo Song | Seong-jin Kang | ||
Bo-seob Kim | Han-Min Jung | ||
Dong-su Lee | Stanislav Iljutcenko | ||
Yun-gu Kang | Min-Hyuk Lim | ||
Chang-Soo Kim | Sang-heui Kang | ||
Dong-heon Kim | Tae-Seok Lee | ||
Kwang-seok Kim | Seong-min Hwang |
Nhận định Incheon United vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại