- Stefan Mugosa (Kiến tạo: Woo-Jin Choi)
37 - Gerso Fernandes
45+3' - Stefan Mugosa
45+5' - Seung-Ho Park (Thay: Stefan Mugosa)
53 - Ji-Hwan Moon
77 - Gun-Hee Kim (Thay: Seong-Min Kim)
77 - Paul-Jose M'Poku (Thay: Ji-Hwan Moon)
77 - Bo-Sub Kim (Thay: Dong-Yun Jeong)
77 - Bo-Sub Kim
78 - Dong-Min Kim (Thay: Yeon-Su Kim)
90 - Harrison Delbridge
90+8'
- Stanislav Iljutcenko
39 - Wan-Kyu Kwon
45+3' - Willyan (Thay: Sang-Hyub Lim)
46 - Aleksandar Palocevic (Thay: Seong-Jin Kang)
46 - Willyan
49 - Sang-Woo Kang (Thay: Tae-Seok Lee)
58 - Seung-Joon Lee (Thay: Do-Yoon Hwang)
58 - Seung-Mo Lee (Thay: Do-Yoon Hwang)
58 - Willyan
63 - Willyan
67 - Seung-Joon Lee (Thay: Dong-Jin Park)
86
Thống kê trận đấu Incheon United vs FC Seoul
Đội hình xuất phát Incheon United vs FC Seoul
Incheon United (3-4-3): Lee Bum-soo (25), Kim Yeon-su (3), Matej Jonjic (82), Harrison Delbridge (20), Jeong Dong-yun (23), Mun Ji-hwan (6), Kim Do-hyeok (7), Woo-Jin Choi (14), Kim Seong-min (26), Stefan Mugosa (9), Gerso (11)
FC Seoul (4-4-2): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Tae-Seok Lee (88), Kang Seong-jin (11), Ki Sung-Yueng (6), Do-Yoon Hwang (41), Im Sang-hyeob (7), Stanislav Iljutcenko (90), Dong-Jin Park (50)
Thay người | |||
53’ | Stefan Mugosa Seung-Ho Park | 46’ | Sang-Hyub Lim Willyan |
77’ | Dong-Yun Jeong Kim Bo-seob | 46’ | Seong-Jin Kang Aleksandar Palocevic |
77’ | Seong-Min Kim Kim Gun-hee | 58’ | Do-Yoon Hwang Seung-Mo Lee |
77’ | Ji-Hwan Moon Paul-Jose Mpoku | 58’ | Tae-Seok Lee Kang Sang-woo |
90’ | Yeon-Su Kim Kim Dong-min | 86’ | Dong-Jin Park Seung-Joon Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Seong-Jun Min | Choi Cheol-won | ||
Kim Dong-min | Willyan | ||
Hong Si-hoo | Seung-Joon Lee | ||
Kim Bo-seob | Kim Shin-jin | ||
Cheon Seong-hoon | Seung-Gyu Han | ||
Kim Gun-hee | Aleksandar Palocevic | ||
Kwon Han-jin | Seung-Mo Lee | ||
Paul-Jose Mpoku | Hyun-Soo Hwang | ||
Seung-Ho Park | Kang Sang-woo |
Nhận định Incheon United vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Incheon United
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại