Số người tham dự hôm nay là 2090.
![]() Davide Frattesi (Kiến tạo: Federico Dimarco) 38 | |
![]() Oscar Gloukh (Thay: Anan Khalaili) 46 | |
![]() Mahmoud Jaber (Thay: Neta Lavi) 46 | |
![]() Moise Kean (Kiến tạo: Giacomo Raspadori) 62 | |
![]() Andrea Cambiaso (Thay: Raoul Bellanova) 63 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Giacomo Raspadori) 63 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Gabi Kanichowsky) 67 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Dor Peretz) 67 | |
![]() Destiny Udogie (Thay: Federico Dimarco) 71 | |
![]() Federico Gatti 73 | |
![]() Din David (Thay: Liel Abada) 78 | |
![]() Mateo Retegui (Thay: Moise Kean) 86 | |
![]() Mattia Zaccagni (Thay: Samuele Ricci) 86 | |
![]() Ran Ben Shimon 88 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Kiến tạo: Raz Shlomo) 90 | |
![]() Sagiv Yehezkel 90+2' | |
![]() Mahmoud Jaber 90+4' |
Thống kê trận đấu Israel vs Italia


Diễn biến Israel vs Italia
Ý với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Israel: 51%, Ý: 49%.
Israel thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Mahmoud Jaber vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Mahmoud Jaber của Israel phạm lỗi với Mateo Retegui
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Sagiv Yehezkel của Israel phạm lỗi với Sandro Tonali

Trọng tài rút thẻ vàng cho Sagiv Yehezkel vì hành vi phi thể thao.
Mohammad Abu Fani bị phạt vì xô ngã Mattia Zaccagni.
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Với mục tiêu này, Israel đã giảm được thâm hụt của mình. Liệu họ có thể làm được điều gì đó trong trò chơi này không?
Raz Shlomo là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Mohammad Abu Fani ghi bàn bằng chân phải!
Raz Shlomo giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Marco Brescianini

G O O O O O A A L - Mohammad Abu Fani ghi bàn bằng chân phải!
Destiny Udogie của đội tuyển Ý chặn được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Marco Brescianini của Ý phạm lỗi với Mohammad Abu Fani
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Israel: 53%, Ý: 47%.
Đội hình xuất phát Israel vs Italia
Israel (4-2-3-1): Yoav Gerafi (1), Sagiv Yehezkal (11), Idan Nachmias (5), Raz Shlomo (4), Roy Revivo (12), Liel Abada (17), Gavriel Kanichowsky (14), Neta Lavi (6), Dor Peretz (8), Manor Solomon (10), Anan Khalaili (13)
Italia (3-5-1-1): Gianluigi Donnarumma (1), Federico Gatti (6), Alessandro Buongiorno (4), Alessandro Bastoni (21), Raoul Bellanova (12), Davide Frattesi (16), Samuele Ricci (7), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Giacomo Raspadori (18), Moise Kean (11)


Thay người | |||
46’ | Anan Khalaili Oscar Gloukh | 63’ | Giacomo Raspadori Marco Brescianini |
46’ | Neta Lavi Mahmoud Jaber | 63’ | Raoul Bellanova Andrea Cambiaso |
67’ | Dor Peretz Ramzi Safuri | 71’ | Federico Dimarco Destiny Udogie |
67’ | Gabi Kanichowsky Mohammad Abu Fani | 86’ | Moise Kean Mateo Retegui |
78’ | Liel Abada Dean David | 86’ | Samuele Ricci Mattia Zaccagni |
Cầu thủ dự bị | |||
Omer Nir'on | Guglielmo Vicario | ||
Shareef Keouf | Alex Meret | ||
Ilay Feingold | Caleb Okoli | ||
Omri Gandelman | Mateo Retegui | ||
Ramzi Safuri | Lorenzo Pellegrini | ||
Tai Baribo | Marco Brescianini | ||
Oscar Gloukh | Andrea Cambiaso | ||
Mohammad Abu Fani | Nicolò Fagioli | ||
Dor Turgeman | Destiny Udogie | ||
Ethane Azoulay | Mattia Zaccagni | ||
Dean David | Giovanni Di Lorenzo | ||
Mahmoud Jaber |
Nhận định Israel vs Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel
Thành tích gần đây Italia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại