Số người tham dự hôm nay là 11700.
![]() (Pen) Mateo Retegui 41 | |
![]() Mahmoud Jaber (Thay: Gavriel Kanichowsky) 46 | |
![]() Samuele Ricci (Thay: Nicolo Fagioli) 46 | |
![]() Mahmoud Jaber (Thay: Gabi Kanichowsky) 46 | |
![]() Giovanni Di Lorenzo (Kiến tạo: Giacomo Raspadori) 54 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Elad Madmon) 64 | |
![]() Denny Gropper (Thay: Dolev Haziza) 64 | |
![]() Mohammad Abu Fani 66 | |
![]() Andrea Cambiaso 66 | |
![]() Davide Frattesi (Kiến tạo: Federico Dimarco) 72 | |
![]() Destiny Udogie (Thay: Federico Dimarco) 73 | |
![]() Daniel Maldini (Thay: Giacomo Raspadori) 73 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Liel Abada) 75 | |
![]() Giovanni Di Lorenzo (Kiến tạo: Destiny Udogie) 79 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Dor Peretz) 80 | |
![]() Lorenzo Lucca (Thay: Mateo Retegui) 84 | |
![]() Alessandro Buongiorno (Thay: Davide Frattesi) 86 |
Thống kê trận đấu Italia vs Israel


Diễn biến Italia vs Israel
Ý với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ý: 65%, Israel: 35%.
Israel thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 2 phút để bù giờ.
Quả phát bóng lên cho Israel.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ý: 65%, Israel: 35%.
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu tiếp tục bằng một quả bóng rơi.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trận đấu tiếp tục bằng một quả bóng rơi.
Davide Frattesi gặp chấn thương và được thay thế bởi Alessandro Buongiorno.
Davide Frattesi gặp chấn thương và được thay thế bởi Alessandro Buongiorno.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Bàn tay an toàn của Omri Glazer khi anh ấy bước ra và giành bóng
Đường chuyền của Alessandro Bastoni từ Ý đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ý: 65%, Israel: 35%.
Lorenzo Lucca bị phạt vì đẩy Matan Baltaxa.
Quả phát bóng lên cho Israel.
Mateo Retegui rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Lucca theo một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Italia vs Israel
Italia (3-5-1-1): Guglielmo Vicario (13), Giovanni Di Lorenzo (22), Alessandro Bastoni (21), Riccardo Calafiori (5), Andrea Cambiaso (20), Davide Frattesi (16), Nicolò Fagioli (7), Sandro Tonali (8), Federico Dimarco (3), Giacomo Raspadori (10), Mateo Retegui (9)
Israel (3-4-2-1): Omri Glazer (18), Ilay Feingold (2), Idan Nachmias (5), Matan Baltaxa (3), Liel Abada (11), Dolev Hazizia (10), Mohammad Abu Fani (16), Gavriel Kanichowsky (14), Dor Peretz (8), Oscar Gloukh (15), Elad Madmon (20)


Thay người | |||
46’ | Nicolo Fagioli Samuele Ricci | 46’ | Gabi Kanichowsky Mahmoud Jaber |
73’ | Giacomo Raspadori Daniel Maldini | 64’ | Elad Madmon Anan Khalaili |
73’ | Federico Dimarco Destiny Udogie | 64’ | Dolev Haziza Denny Gropper |
84’ | Mateo Retegui Lorenzo Lucca | 75’ | Liel Abada Tai Baribo |
86’ | Davide Frattesi Alessandro Buongiorno | 80’ | Dor Peretz Ramzi Safuri |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianluigi Donnarumma | Shareef Keouf | ||
Michele Di Gregorio | Yoav Gerafi | ||
Raoul Bellanova | Ethane Azoulay | ||
Alessandro Buongiorno | Ramzi Safuri | ||
Samuele Ricci | Tai Baribo | ||
Daniel Maldini | Doron Leidner | ||
Matteo Gabbia | Anan Khalaili | ||
Caleb Okoli | Dan Biton | ||
Lorenzo Lucca | Eliel Peretz | ||
Destiny Udogie | Mahmoud Jaber | ||
Niccolò Pisilli | Denny Gropper | ||
Nicolò Zaniolo | Nikita Stoinov |
Nhận định Italia vs Israel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italia
Thành tích gần đây Israel
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại