Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Joel Grodowski (Thay: Etienne Amenyido) 14 | |
![]() Bryan Hein 23 | |
![]() Bryan Hein (Thay: Oscar Schoenfelder) 23 | |
![]() Joshua Mees 25 | |
![]() Joel Grodowski (Kiến tạo: Andras Nemeth) 29 | |
![]() Andreas Geipl 38 | |
![]() Kai Proeger 45+1' | |
![]() Felix Gebhardt 45+8' | |
![]() Mansour Ouro-Tagba (Thay: Andreas Geipl) 56 | |
![]() Thorben-Johannes Deters (Thay: Daniel Kyerewaa) 56 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Andras Nemeth) 56 | |
![]() Haralambos Makridis (Kiến tạo: Joel Grodowski) 60 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Kiến tạo: Thorben-Johannes Deters) 71 | |
![]() Rasim Bulic (Thay: Sebastian Ernst) 75 | |
![]() Noah Ganaus (Thay: Kai Proeger) 75 | |
![]() Leopold Wurm (Thay: Florian Ballas) 75 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: Haralambos Makridis) 82 | |
![]() Simon Scherder (Thay: Joshua Mees) 82 |
Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Preussen Muenster


Diễn biến Jahn Regensburg vs Preussen Muenster
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Simon Scherder.
Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.
Florian Ballas rời sân và được thay thế bởi Leopold Wurm.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Rasim Bulic.
Thorben-Johannes Deters đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Holmbert Aron Fridjonsson đã trúng đích!
Joel Grodowski là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Haralambos Makridis đã trúng mục tiêu!
Joel Grodowski là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Haralambos Makridis đã trúng mục tiêu!
Andras Nemeth rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Daniel Kyerewaa rời sân và được thay thế bởi Thorben-Johannes Deters.
Andreas Geipl rời sân và được thay thế bởi Mansour Ouro-Tagba.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Felix Gebhardt.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Kai Proeger.

Thẻ vàng cho Andreas Geipl.
Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Preussen Muenster
Jahn Regensburg (4-2-3-1): Felix Gebhard (1), Nico Ochojski (11), Florian Ballas (4), Louis Breunig (16), Oscar Schonfelder (7), Sebastian Ernst (15), Andreas Geipl (8), Kai Proger (33), Christian Viet (10), Dominik Kother (27), Christian Kuhlwetter (30)
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Torge Paetow (16), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Etienne Amenyido (30), Daniel Kyerewaa (7), Jorrit Hendrix (20), Charalambos Makridis (14), Joshua Mees (8), Andras Nemeth (28)


Thay người | |||
23’ | Oscar Schoenfelder Bryan Hein | 14’ | Etienne Amenyido Joel Grodowski |
56’ | Andreas Geipl Mansour Ouro-Tagba | 56’ | Daniel Kyerewaa Thorben Deters |
75’ | Florian Ballas Leopold Wurm | 56’ | Andras Nemeth Holmbert Aron Fridjonsson |
75’ | Sebastian Ernst Rasim Bulic | 82’ | Joshua Mees Simon Scherder |
75’ | Kai Proeger Noah Ganaus | 82’ | Haralambos Makridis Rico Preißinger |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Weidinger | Matthias Braeuer | ||
Bryan Hein | Simon Scherder | ||
Leopold Wurm | Marc Lorenz | ||
Rasim Bulic | Niko Koulis | ||
Eric Hottmann | Yassine Bouchama | ||
Noah Ganaus | Thorben Deters | ||
Jonas Bauer | Rico Preißinger | ||
Elias Huth | Joel Grodowski | ||
Mansour Ouro-Tagba | Holmbert Aron Fridjonsson |
Nhận định Jahn Regensburg vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại