Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sargis Adamyan 15 | |
![]() Etienne Amenyido 19 | |
![]() Luca Bazzoli 24 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Etienne Amenyido) 35 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Kiến tạo: David Kinsombi) 42 | |
![]() Felix Gebhardt 43 | |
![]() Elias Huth (Thay: Sebastian Ernst) 65 | |
![]() Jonas Bauer (Thay: Eric Hottmann) 65 | |
![]() Jano ter Horst 67 | |
![]() Simon Scherder (Kiến tạo: Marc Lorenz) 69 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: Jorrit Hendrix) 71 | |
![]() Yassine Bouchama (Thay: David Kinsombi) 71 | |
![]() Rasim Bulic 73 | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson 78 | |
![]() Noah Ganaus (Thay: Kai Proeger) 81 | |
![]() Max Meyer (Thay: Christian Viet) 81 | |
![]() Niko Koulis 84 | |
![]() Dominik Schad (Thay: Florian Pick) 86 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Thay: Marc Lorenz) 86 | |
![]() Rico Preissinger 90+4' |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Jahn Regensburg


Diễn biến Preussen Muenster vs Jahn Regensburg

Thẻ vàng cho Rico Preissinger.
Marc Lorenz rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.
Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Dominik Schad.

Thẻ vàng cho Niko Koulis.
Christian Viet rời sân và được thay thế bởi Max Meyer.
Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Noah Ganaus.

Thẻ vàng cho Holmbert Aron Fridjonsson.

Thẻ vàng cho Rasim Bulic.
David Kinsombi rời sân và được thay thế bởi Yassine Bouchama.
Jorrit Hendrix rời sân và được thay thế bởi Rico Preissinger.
Marc Lorenz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Scherder đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.
Eric Hottmann rời sân và được thay thế bởi Jonas Bauer.
Sebastian Ernst rời sân và được thay thế bởi Elias Huth.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Felix Gebhardt.

V À A A O O O O - Holmbert Aron Fridjonsson đã ghi bàn!
David Kinsombi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Jahn Regensburg
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Simon Scherder (15), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Luca Bazzoli (32), Jorrit Hendrix (20), Florian Pick (13), David Kinsombi (4), Marc Lorenz (18), Etienne Amenyido (30)
Jahn Regensburg (3-3-2-2): Felix Gebhard (1), Leopold Wurm (37), Rasim Bulic (5), Louis Breunig (16), Kai Proger (33), Christian Kuhlwetter (30), Bryan Hein (3), Sebastian Ernst (15), Christian Viet (10), Eric Hottmann (9), Sargis Adamyan (22)


Thay người | |||
35’ | Etienne Amenyido Holmbert Aron Fridjonsson | 65’ | Eric Hottmann Jonas Bauer |
71’ | David Kinsombi Yassine Bouchama | 65’ | Sebastian Ernst Elias Huth |
71’ | Jorrit Hendrix Rico Preißinger | 81’ | Christian Viet Max Meyer |
86’ | Florian Pick Dominik Schad | 81’ | Kai Proeger Noah Ganaus |
86’ | Marc Lorenz Daniel Kyerewaa |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Alexander Weidinger | ||
Dominik Schad | Robin Ziegele | ||
Luca Bolay | Frederic Ananou | ||
Yassine Bouchama | Ben Kieffer | ||
Daniel Kyerewaa | Andreas Geipl | ||
Thorben Deters | Max Meyer | ||
Rico Preißinger | Noah Ganaus | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Jonas Bauer | ||
Luca Steinfeldt | Elias Huth |
Nhận định Preussen Muenster vs Jahn Regensburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Jahn Regensburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại