- Robert Zulj (Kiến tạo: Florian Flecker)
25 - Florian Flecker
50 - Branko Jovicic
54 - Maximilian Entrup (Kiến tạo: Branko Jovicic)
56 - Marin Ljubicic (Thay: Maximilian Entrup)
60 - Lenny Pintor (Thay: Florian Flecker)
60 - (og) Jannik Robatsch
70 - Jerome Boateng (Thay: Valon Berisha)
74 - Tomas Galvez (Thay: George Bello)
85 - Ibrahim Mustapha (Thay: Robert Zulj)
86 - Ibrahim Mustapha (Kiến tạo: Lenny Pintor)
89
- Laurenz Dehl (Thay: Ben Bobzien)
60 - Solomon Bonnah (Thay: Simon Straudi)
60 - Dikeni Salifou (Thay: Nicolas Binder)
60 - Dikeni Salifou (Thay: Tobias Koch)
60
Thống kê trận đấu LASK vs SK Austria Klagenfurt
Đội hình xuất phát LASK vs SK Austria Klagenfurt
LASK (4-3-3): Jörg Siebenhandl (28), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Maksym Talovierov (4), George Bello (2), Sascha Horvath (30), Robert Zulj (10), Branko Jovicic (18), Florian Flecker (29), Maximilian Entrup (11), Valon Berisha (14)
SK Austria Klagenfurt (3-5-2): Simon Spari (30), Niklas Szerencsi (19), Thorsten Mahrer (31), Jannik Robatsch (34), Simon Straudi (17), Christopher Wernitznig (24), Tobias Koch (6), Christopher Cvetko (14), Florian Jaritz (7), Nicolas Binder (9), Ben Bobzien (77)
Thay người | |||
60’ | Florian Flecker Lenny Pintor | 60’ | Simon Straudi Solomon Bonnah |
60’ | Maximilian Entrup Marin Ljubicic | 60’ | Tobias Koch Dikeni Salifou |
74’ | Valon Berisha Jerome Boateng | 60’ | Ben Bobzien Laurenz Dehl |
85’ | George Bello Tomas Galvez | ||
86’ | Robert Zulj Ibrahim Mustapha |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Jungwirth | Marco Knaller | ||
Tomas Galvez | Jonas Kuhn | ||
Lenny Pintor | Kosmas Gezos | ||
Ibrahim Mustapha | Solomon Bonnah | ||
Marin Ljubicic | Dikeni Salifou | ||
Jerome Boateng | Laurenz Dehl | ||
Marco Sulzner | David Tosevski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LASK
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T | |
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T | |
3 | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B | |
4 | | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T | |
6 | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B | |
7 | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T | |
8 | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T | |
9 | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B | |
10 | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B | |
11 | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B | |
12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại