Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Owen Kouassi
29 - Christ-Owen Kouassi
29 - Malik Tchokounte
47 - Jordan Tell (Thay: Malik Sellouki)
62 - Jordan Adeoti (Thay: Jimmy Roye)
78 - Sirine Doucoure (Thay: Malik Tchokounte)
78 - Anthony Goncalves (Thay: Thibaut Vargas)
87 - Titouan Thomas (Thay: Sam Sanna)
87
- Josue Tiendrebeogo (Thay: Kapitbafan Djoco)
20 - Anthony Bermont (Thay: Francois Lajugie)
46 - Florian Escales
71 - Noha Lemina (Thay: Antoine Larose)
77 - Quentin Paris (Thay: Trevis Dago)
77 - Anthony Bermont
83 - Quentin Paris
85 - Esteban Riou (Thay: Clement Billemaz)
90 - Ahmed Kashi
90+6'
Thống kê trận đấu Laval vs FC Annecy
Diễn biến Laval vs FC Annecy
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ahmed Kashi.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Esteban Riou.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
V À A A O O O O - Quentin Paris đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Anthony Bermont.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Sirine Doucoure.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.
Trevis Dago rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Noha Lemina.
Thẻ vàng cho Florian Escales.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Thẻ vàng cho Malik Tchokounte.
Francois Lajugie rời sân và được thay thế bởi Anthony Bermont.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christ-Owen Kouassi.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Đội hình xuất phát Laval vs FC Annecy
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Moise Wilfrid Maousse Adilehou (5), Theo Pellenard (2), William Kokolo (17), Malik Sellouki (19), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Mamadou Camara (9), Malik Tchokounte (18)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Sidi Bane (15), Ismaelo (4), Fabrice N’Sakala (21), Clement Billemaz (22), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Trevis Dago (9), Kapitbafan Djoco (10)
Thay người | |||
62’ | Malik Sellouki Jordan Tell | 20’ | Kapitbafan Djoco Josue Tiendrebeogo |
78’ | Jimmy Roye Jordan Souleymane Adeoti | 46’ | Francois Lajugie Anthony Bermont |
78’ | Malik Tchokounte Sirine Ckene Doucoure | 77’ | Antoine Larose Noha Lemina |
87’ | Thibaut Vargas Anthony Goncalves | 77’ | Trevis Dago Quentin Paris |
87’ | Sam Sanna Titouan Thomas | 90’ | Clement Billemaz Esteban Riou |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Thomas Callens | ||
Amine Cherni | Noha Lemina | ||
Anthony Goncalves | Esteban Riou | ||
Jordan Souleymane Adeoti | Anthony Bermont | ||
Titouan Thomas | Josue Tiendrebeogo | ||
Sirine Ckene Doucoure | Quentin Paris | ||
Jordan Tell | Goteh Ntignee |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T | |
13 | | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại