Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.
![]() Malik Sellouki 4 | |
![]() Mamadou Camara 31 | |
![]() Malik Sellouki 56 | |
![]() Aymeric Faurand-Tournaire (Thay: Mamadou Camara) 57 | |
![]() Jimmy Roye (Thay: Sam Sanna) 58 | |
![]() Abdel Hakim Abdallah (Thay: Raphael Lipinski) 69 | |
![]() Alexis Trouillet (Thay: Wilitty Younoussa) 69 | |
![]() Nolan Galves (Thay: Mohamed Bouchouari) 69 | |
![]() Ahmad Nounchil 72 | |
![]() Lois Martins (Thay: Malik Sellouki) 74 | |
![]() Tawfik Bentayeb (Thay: Waniss Taibi) 80 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Noah Cadiou) 80 | |
![]() Abdel Hakim Abdallah 86 | |
![]() Lois Martins 87 | |
![]() Jordan Adeoti (Thay: Malik Tchokounte) 88 | |
![]() Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni) 88 |
Thống kê trận đấu Laval vs Rodez


Diễn biến Laval vs Rodez
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.

Thẻ vàng cho Lois Martins.
Abdel Hakim Abdallah đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nolan Galves đã ghi bàn!
Noah Cadiou rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Lois Martins.

Thẻ vàng cho Ahmad Nounchil.
Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Alexis Trouillet.
Raphael Lipinski rời sân và được thay thế bởi Abdel Hakim Abdallah.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Jimmy Roye.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Aymeric Faurand-Tournaire.

V À A A O O O O - Malik Sellouki đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mamadou Camara.

Thẻ vàng cho Mamadou Camara.

V À A A A O O O - Malik Sellouki đã ghi bàn!

V À A A O O O Laval ghi bàn.
Đội hình xuất phát Laval vs Rodez
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), Amine Cherni (20), Malik Sellouki (19), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Mamadou Camara (9), Malik Tchokounte (18)
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Mohamed Bouchouari (11), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Raphael Lipinski (3), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Ibrahima Balde (18), Timothee Nkada (9)


Thay người | |||
57’ | Mamadou Camara Aymeric Faurand-Tournaire | 69’ | Mohamed Bouchouari Nolan Galves |
58’ | Sam Sanna Jimmy Roye | 69’ | Raphael Lipinski Abdel Hakim Abdallah |
74’ | Malik Sellouki Lois Martins | 69’ | Wilitty Younoussa Alexis Trouillet |
88’ | Amine Cherni William Kokolo | 80’ | Noah Cadiou Derek Mazou-Sacko |
88’ | Malik Tchokounte Jordan Souleymane Adeoti | 80’ | Waniss Taibi Tawfik Bentayeb |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Hautbois | Lionel Nzau Mpasi | ||
William Kokolo | Nolan Galves | ||
Edson Seidou | Abdel Hakim Abdallah | ||
Jimmy Roye | Mohamed Achi Bouakline | ||
Lois Martins | Derek Mazou-Sacko | ||
Jordan Souleymane Adeoti | Alexis Trouillet | ||
Aymeric Faurand-Tournaire | Tawfik Bentayeb |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại