Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Antonin Bobichon 19 | |
![]() Antoine Valerio 25 | |
![]() Killian Corredor (Kiến tạo: Lorenzo Rajot) 36 | |
![]() Anthony Goncalves 38 | |
![]() Yapo N'Chobi (Thay: Geoffray Durbant) 62 | |
![]() Zakaria Naidji 62 | |
![]() Zakaria Naidji (Thay: Geoffray Durbant) 62 | |
![]() Louis Torres (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 72 | |
![]() Lucas Buades (Thay: Marvin Senaya) 72 | |
![]() Sebastien Da Silva (Thay: Simon Elisor) 74 | |
![]() Clement Depres (Thay: Lorenzo Rajot) 84 | |
![]() Kevin Tapoko (Thay: Jordan Adeoti) 84 | |
![]() Kader N'Chobi (Thay: Dembo Sylla) 84 | |
![]() Kevin Perrot (Thay: Antonin Bobichon) 84 | |
![]() Kevin Tapoko (Thay: Jordan Adeoti) 86 | |
![]() Kader N'Chobi (Thay: Dembo Sylla) 86 | |
![]() Kevin Perrot 86 | |
![]() Kevin Perrot (Thay: Antonin Bobichon) 86 | |
![]() Clement Depres 90 | |
![]() Kevin Tapoko 90+4' |
Thống kê trận đấu Rodez vs Laval


Diễn biến Rodez vs Laval

Thẻ vàng cho Kevin Tapoko.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Clement Depres.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jordan Adeoti rời sân, Kevin Tapoko vào thay.
Dembo Sylla sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kader N'Chobi.
Antonin Bobichon rời sân nhường chỗ cho Kevin Perrot.
Antonin Bobichon rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dembo Sylla sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kader N'Chobi.
Jordan Adeoti rời sân, Kevin Tapoko vào thay.
Antonin Bobichon rời sân nhường chỗ cho Kevin Perrot.
Jordan Adeoti rời sân, Kevin Tapoko vào thay.
Dembo Sylla sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kader N'Chobi.
Lorenzo Rajot rời sân, thay vào đó là Clement Depres.
Simon Elisor rời sân nhường chỗ cho Sebastien Da Silva.
Simon Elisor rời sân nhường chỗ cho Sebastien Da Silva.
Marvin Senaya rời sân nhường chỗ cho Lucas Buades.
Abdel Hakim Abdallah rời sân nhường chỗ cho Louis Torres.
Geoffray Durbant rời sân nhường chỗ cho Zakaria Naidji.
Geoffray Durbant rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Rodez vs Laval
Rodez (3-5-2): Lionel M'Pasi (16), Eric Vandenabeele (2), Bradley Danger (14), Serge-Philippe Raux Yao (15), Marvin Senaya (20), Wilitty Younoussa (26), Antoine Valerio (18), Lorenzo Rajot (8), Abdel Hakim Abdallah (28), Sambou Soumano (35), Killian Corredor (12)
Laval (4-4-2): Alexis Sauvage (16), Anthony Goncalves (39), Yasser Balde (12), Yohan Tavares (23), Edson Seidou (25), Dembo Sylla (29), Jordan Souleymane Adeoti (27), Jimmy Roye (4), Antonin Bobichon (28), Simon Elisor (14), Geoffray Durbant (9)


Thay người | |||
72’ | Marvin Senaya Lucas Buades | 62’ | Geoffray Durbant Zakaria Naidji |
72’ | Abdel Hakim Abdallah Louis Torres | 74’ | Simon Elisor Sebastien Da Silva |
84’ | Lorenzo Rajot Clement Depres | 84’ | Jordan Adeoti Kevin Tapoko |
84’ | Antonin Bobichon Kevin Perrot | ||
84’ | Dembo Sylla Yapo N'Chobi |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Mendes | Kevin Tapoko | ||
Niko Kutateladze | Zakaria Naidji | ||
Lucas Buades | Theo Chatelain | ||
Louis Torres | Sebastien Da Silva | ||
Clement Depres | Kevin Perrot | ||
Aymen Abdennour | Yapo N'Chobi | ||
Thomas Secchi | Marvin Baudry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại