Bodoe/Glimt đã tập trung hơn trong loạt sút luân lưu và đã giành chiến thắng.
![]() Valentin Castellanos (Kiến tạo: Gustav Isaksen) 21 | |
![]() Nicolo Rovella 22 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh 35 | |
![]() Haakon Evjen 35 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Ulrik Saltnes) 57 | |
![]() Kjetil Knutsen 60 | |
![]() Haakon Evjen 60 | |
![]() Boulaye Dia (Thay: Pedro Rodriguez) 68 | |
![]() Nuno Tavares (Thay: Adam Marusic) 68 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 76 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Ole Blomberg) 76 | |
![]() Andreas Helmersen 77 | |
![]() Patrick Berg 80 | |
![]() Loum Tchaouna (Thay: Gustav Isaksen) 84 | |
![]() Matias Vecino (Thay: Nicolo Rovella) 85 | |
![]() Tijjani Noslin (Thay: Valentin Castellanos) 88 | |
![]() Tijjani Noslin 88 | |
![]() Brede Mathias Moe (Thay: Haakon Evjen) 89 | |
![]() Tijjani Noslin (Kiến tạo: Alessio Romagnoli) 90+3' | |
![]() Elseid Hysaj (Thay: Nuno Tavares) 94 | |
![]() Boulaye Dia (Kiến tạo: Matteo Guendouzi) 100 | |
![]() Fredrik Sjoevold 102 | |
![]() Sondre Soerli (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan) 103 | |
![]() Manuel Lazzari 104 | |
![]() Jeppe Kjaer (Thay: Odin Luraas Bjoertuft) 106 | |
![]() Boulaye Dia 107 | |
![]() Andreas Helmersen (Kiến tạo: Isak Dybvik Maeaettae) 109 | |
![]() Andreas Helmersen 120 | |
![]() (Pen) Jens Petter Hauge | |
![]() (Pen) Boulaye Dia | |
![]() (Pen) Sondre Brunstad Fet | |
![]() (Pen) Loum Tchaouna | |
![]() (Pen) Sondre Soerli | |
![]() (Pen) Tijjani Noslin | |
![]() (Pen) Brede Mathias Moe | |
![]() (Pen) Matteo Guendouzi | |
![]() (Pen) Patrick Berg | |
![]() (Pen) Valentin Castellanos |
Thống kê trận đấu Lazio vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Lazio vs Bodoe/Glimt
Trận đấu kết thúc sau loạt sút luân lưu.

ANH ẤY BỎ LỠ! - Valentin Castellanos từ Lazio thực hiện quả phạt đền, nhưng bị Nikita Haikin từ chối!

ANH ẤY BỎ LỠ! - Patrick Berg từ Bodoe/Glimt thực hiện quả phạt đền, nhưng cú sút đi chệch khung thành.
Cú sút phạt đền không thành công! - Patrick Berg bước lên thực hiện cú sút phạt đền, nhưng anh không thực hiện đúng cách.

V À A A O O O - Matteo Guendouzi thực hiện thành công cú sút phạt đền bằng chân phải! Nikita Haikin suýt chút nữa đã cản phá được!

V À A A O O O - Brede Mathias Moe thực hiện thành công cú sút phạt đền bằng chân phải! Christos Mandas không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

ANH ẤY SÚT HỎNG! - Tijjani Noslin từ Lazio thực hiện cú sút phạt đền, nhưng cú sút đi chệch khung thành.

V À A A O O O - Sondre Soerli thực hiện thành công cú sút phạt đền bằng chân trái! Christos Mandas không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

ANH ẤY SÚT HỎNG! - Loum Tchaouna từ Lazio thực hiện cú sút phạt đền, nhưng bị Nikita Haikin cản phá!

V À A A O O O - Sondre Brunstad Fet thực hiện thành công cú sút phạt đền bằng chân phải! Christos Mandas không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

V À A A O O O - Boulaye Dia thực hiện thành công cú sút phạt đền bằng chân phải! Nikita Haikin không may mắn và không đoán đúng hướng sút!

ANH ẤY SÚT HỎNG! - Jens Petter Hauge từ Bodoe/Glimt thực hiện cú sút phạt đền, nhưng bị Christos Mandas cản phá!
Trận đấu tuyệt vời này sẽ được quyết định bởi loạt sút luân lưu.
Loạt sút luân lưu bắt đầu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lazio: 53%, Bodoe/Glimt: 47%.
Chúng ta đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
Valentin Castellanos bị phạt vì đã đẩy Isak Dybvik Maeaettae.
Lazio đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Matias Vecino giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Brede Mathias Moe.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 1 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Lazio vs Bodoe/Glimt
Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Manuel Lazzari (29), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Adam Marušić (77), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Gustav Isaksen (18), Pedro (9), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)


Thay người | |||
68’ | Pedro Rodriguez Boulaye Dia | 57’ | Ulrik Saltnes Sondre Fet |
68’ | Adam Marusic Nuno Tavares | 76’ | Ole Blomberg Isak Dybvik Maatta |
84’ | Gustav Isaksen Loum Tchaouna | 76’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen |
85’ | Nicolo Rovella Matías Vecino | 89’ | Haakon Evjen Brede Moe |
88’ | Mattia Zaccagni Tijjani Noslin |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessio Furlanetto | Julian Faye Lund | ||
Ivan Provedel | Magnus Brondbo | ||
Elseid Hysaj | Villads Nielsen | ||
Tijjani Noslin | Brede Moe | ||
Loum Tchaouna | Isak Dybvik Maatta | ||
Boulaye Dia | Sondre Auklend | ||
Nuno Tavares | Sondre Fet | ||
Fisayo Dele-Bashiru | Jeppe Kjaer Jensen | ||
Matías Vecino | Andreas Helmersen | ||
Samuel Gigot | Sondre Sorli | ||
Mikkel Bro Hansen |
Tình hình lực lượng | |||
Patric Không xác định | Daniel Bassi Va chạm |
Nhận định Lazio vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lazio
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại