Le Havre với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Emmanuel Sabbi 5 | |
![]() Emmanuel Sabbi 27 | |
![]() Emmanuel Sabbi (Kiến tạo: Mohamed Bayo) 35 | |
![]() Morgan Sanson (Thay: Youssouf Ndayishimiye) 46 | |
![]() (Pen) Mohamed Bayo 51 | |
![]() Melvin Bard 56 | |
![]() Romain Perraud (Thay: Melvin Bard) 61 | |
![]() Aliou Balde (Thay: Evann Guessand) 61 | |
![]() Oussama Targhalline 62 | |
![]() Abdoulaye Toure (Thay: Oussama Targhalline) 65 | |
![]() Antoine Joujou (Thay: Emmanuel Sabbi) 66 | |
![]() Alexis Claude (Thay: Hichem Boudaoui) 72 | |
![]() Samuel Grandsir (Thay: Josue Casimir) 74 | |
![]() Tom Louchet (Thay: Aliou Balde) 74 | |
![]() Dante 79 | |
![]() Samuel Grandsir 80 | |
![]() Jean-Clair Todibo 81 | |
![]() Samuel Grandsir 81 | |
![]() Daler Kuzyaev (Thay: Mohamed Bayo) 84 | |
![]() Andre Ayew (Thay: Yassine Kechta) 84 | |
![]() Tom Louchet 90+1' |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Nice


Diễn biến Le Havre vs Nice
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Le Havre: 38%, Nice: 62%.
Jeremie Boga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Le Havre với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Le Havre bắt đầu phản công.
Etienne Youte Kinkoue của Le Havre cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Morgan Sanson thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Etienne Youte Kinkoue giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Nice đang kiểm soát bóng.
Tom Louchet đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Gaetan Laborde nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Gaetan Laborde nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá

MỤC TIÊU! Đó là một pha dứt điểm dễ dàng khi Tom Louchet của Nice đệm bóng vào khung thành bằng chân phải!
Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Le Havre đang kiểm soát bóng.
Le Havre thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Nice
Le Havre (4-1-4-1): Arthur Desmas (30), Arouna Sangante (93), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Christopher Operi (27), Oussama Targhalline (5), Josue Casimir (23), Loic Nego (7), Yassine Kechta (8), Emmanuel Sabbi (11), Mohamed Bayo (9)
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Melvin Bard (26), Hicham Boudaoui (28), Youssouf Ndayishimiye (55), Pablo Rosario (8), Gaetan Laborde (24), Evann Guessand (29), Jeremie Boga (7)


Thay người | |||
65’ | Oussama Targhalline Abdoulaye Toure | 46’ | Youssouf Ndayishimiye Morgan Sanson |
66’ | Emmanuel Sabbi Antoine Joujou | 61’ | Melvin Bard Romain Perraud |
74’ | Josue Casimir Samuel Grandsir | 61’ | Tom Louchet Aliou Balde |
84’ | Mohamed Bayo Daler Kuzyaev | 72’ | Hichem Boudaoui Alexis Claude-Maurice |
84’ | Yassine Kechta Andre Morgan Rami Ayew |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Morgan Sanson | ||
Oualid El Hajjam | Salvatore Sirigu | ||
Yoann Salmier | Romain Perraud | ||
Daler Kuzyaev | Antoine Mendy | ||
Antoine Joujou | Ayoub Amraoui | ||
Abdoulaye Toure | Tom Louchet | ||
Nabil Alioui | Reda Belahyane | ||
Andre Morgan Rami Ayew | Alexis Claude-Maurice | ||
Samuel Grandsir | Aliou Balde |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Le Havre vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại