Stijn Spierings nhận thẻ vàng.
![]() Leny Yoro (Kiến tạo: Edon Zhegrova) 30 | |
![]() Nabil Bentaleb 38 | |
![]() Jonathan David 47 | |
![]() Samuel Umtiti (Thay: Leny Yoro) 49 | |
![]() Stijn Spierings 61 | |
![]() Ibrahim Cissoko (Thay: Cristian Casseres Jr.) 63 | |
![]() Alexsandro Ribeiro 64 | |
![]() Thijs Dallinga (Kiến tạo: Vincent Sierro) 65 | |
![]() Remy Cabella (Thay: Angel Gomes) 75 | |
![]() Adam Ounas (Thay: Ivan Cavaleiro) 76 | |
![]() Remy Cabella (Thay: Angel Gomes) 76 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Cesar Gelabert Pina) 77 | |
![]() Warren Kamanzi (Thay: Aron Doennum) 77 | |
![]() Thijs Dallinga 82 | |
![]() Rasmus Nicolaisen 90+2' | |
![]() Ibrahim Cissoko 90+7' | |
![]() Stijn Spierings 90+8' |
Thống kê trận đấu Lille vs Toulouse


Diễn biến Lille vs Toulouse

Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Lille: 59%, Toulouse: 41%.
Lille thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Mikkel Desler giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Một thẻ vàng ngớ ngẩn dành cho Ibrahim Cissoko khi anh đá bóng đi một cách thất vọng
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Vincent Sierro của Toulouse vấp ngã Adam Ounas

Một thẻ vàng ngớ ngẩn dành cho Ibrahim Cissoko khi anh đá bóng đi một cách thất vọng
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Vincent Sierro của Toulouse vấp ngã Adam Ounas
Kiểm soát bóng: Lille: 59%, Toulouse: 41%.
Toulouse thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Vincent Sierro của Toulouse vấp ngã Tiago Santos
Toulouse thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Toulouse thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lille thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Toulouse.
Đội hình xuất phát Lille vs Toulouse
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Tiago Santos (22), Leny Yoro (15), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Nabil Bentaleb (6), Benjamin Andre (21), Edon Zhegrova (23), Angel Gomes (8), Ivan Cavaleiro (17), Jonathan David (9)
Toulouse (4-3-3): Guillaume Restes (50), Mikkel Desler (3), Logan Costa (6), Rasmus Nicolaisen (2), Moussa Diarra (23), Vincent Sierro (8), Stijn Spierings (4), Cristian Casseres Jr (24), Aron Donnum (15), Thijs Dallinga (9), Cesar Gelabert (11)


Thay người | |||
49’ | Leny Yoro Samuel Umtiti | 63’ | Cristian Casseres Jr. Ibrahim Cissoko |
76’ | Angel Gomes Remy Cabella | 77’ | Aron Doennum Waren Kamanzi |
76’ | Ivan Cavaleiro Adam Ounas | 77’ | Cesar Gelabert Pina Yanis Begraoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Cabella | Alex Dominguez | ||
Vito Mannone | Waren Kamanzi | ||
Gabriel Gudmundsson | Christian Mawissa | ||
Akim Zedadka | Kevin Keben Biakolo | ||
Samuel Umtiti | Ylies Aradj | ||
Hakon Arnar Haraldsson | Ibrahim Cissoko | ||
Ignacio Miramon | Mamady Bangre | ||
Ayyoub Bouaddi | Noah Lahmadi | ||
Adam Ounas | Yanis Begraoui |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại