Cristian Casseres Jr. của Toulouse thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
![]() Mathias Fernandez-Pardo (Kiến tạo: Benjamin Andre) 21 | |
![]() Charlie Cresswell (Kiến tạo: Rafik Messali) 42 | |
![]() Mitchel Bakker 45+4' | |
![]() Joshua King (Thay: Rafik Messali) 60 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Jonathan David) 63 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Mitchel Bakker) 63 | |
![]() Charlie Cresswell 64 | |
![]() Alexsandro Ribeiro 71 | |
![]() Ayyoub Bouaddi (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 75 | |
![]() Thomas Meunier (Thay: Aissa Mandi) 84 | |
![]() Ethan Mbappe (Thay: Mathias Fernandez-Pardo) 84 | |
![]() Ethan Mbappe 86 | |
![]() Noah Edjouma (Thay: Gabriel Suazo) 87 | |
![]() Miha Zajc (Thay: Vincent Sierro) 87 |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Lille


Diễn biến Toulouse vs Lille
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Toulouse: 43%, Lille: 57%.
Lucas Chevalier từ Lille cắt bóng hướng về phía khu vực 16m50.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Noah Edjouma thực hiện một pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Toulouse: 42%, Lille: 58%.
Guillaume Restes có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lucas Chevalier có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Toulouse thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Benjamin Andre giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Nỗ lực tốt của Osame Sahraoui khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lucas Chevalier bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Guillaume Restes bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Lille
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (50), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Mark McKenzie (3), Rafik Messali (22), Cristian Cásseres Jr (23), Vincent Sierro (8), Gabriel Suazo (17), Aron Dønnum (15), Yann Gboho (10), Frank Magri (9)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Aïssa Mandi (2), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Benjamin Andre (21), André Gomes (26), Mitchel Bakker (20), Hakon Arnar Haraldsson (7), Matias Fernandez (19), Jonathan David (9)


Thay người | |||
60’ | Rafik Messali Joshua King | 63’ | Mitchel Bakker Osame Sahraoui |
87’ | Vincent Sierro Miha Zajc | 63’ | Jonathan David Chuba Akpom |
87’ | Gabriel Suazo Noah Edjouma | 75’ | Hakon Arnar Haraldsson Ayyoub Bouaddi |
84’ | Mathias Fernandez-Pardo Ethan Mbappé | ||
84’ | Aissa Mandi Thomas Meunier |
Cầu thủ dự bị | |||
Shavy Babicka | Vito Mannone | ||
Kjetil Haug | Ngal'ayel Mukau | ||
Ümit Akdağ | Ethan Mbappé | ||
Waren Kamanzi | Ayyoub Bouaddi | ||
Jaydee Canvot | Osame Sahraoui | ||
Miha Zajc | Chuba Akpom | ||
Mathis Saka | Nabil Bentaleb | ||
Joshua King | Gabriel Gudmundsson | ||
Noah Edjouma | Thomas Meunier |
Tình hình lực lượng | |||
Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | Samuel Umtiti Va chạm | ||
Tiago Santos Chấn thương mắt cá | |||
Edon Zhegrova Chấn thương cơ | |||
Angel Gomes Đau lưng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Toulouse vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại