Vilhjalmur Alvar Thorarinsson thưởng cho Quần đảo Faroe một quả phát bóng lên.
![]() Jakup Andreasen (Kiến tạo: Joannes Bjartalid) 22 | |
![]() Vykintas Slivka 44 | |
![]() Modestas Vorobjovas (Thay: Linas Megelaitis) 46 | |
![]() Justas Lasickas 56 | |
![]() Domantas Simkus (Thay: Vykintas Slivka) 60 | |
![]() Edvinas Girdvainis 65 | |
![]() Linas Klimavicius 72 | |
![]() Domantas Simkus 75 | |
![]() Titas Milasius (Thay: Paulius Golubickas) 76 | |
![]() Artur Dolznikov (Thay: Justas Lasickas) 76 | |
![]() Patrik Johannesen (Thay: Joan Simun Edmundsson) 77 | |
![]() Mads Boe Mikkelsen (Thay: Meinhard Olsen) 82 | |
![]() Rolandas Baravykas (Thay: Saulius Mikoliunas) 87 | |
![]() Sonni Nattestad (Thay: Klaemint Olsen) 90 | |
![]() Hedin Hansen (Thay: Rene Joensen) 90 |
Thống kê trận đấu Lithuania vs Quần đảo Faroe


Diễn biến Lithuania vs Quần đảo Faroe
Arvydas Novikovas của Lithuania tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Đội khách đã thay Rene Joensen bằng Hedin Hansen. Đây là lần thay người thứ tư trong ngày hôm nay của Hakan Ericson.
Quần đảo Faroe thay người thứ ba với Sonni Nattestad thay Klaemint Andrasson Olsen.
Đá phạt cho Lithuania trong hiệp của họ.
Faroe Islands thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên trên sân cho Quần đảo Faroe ở Vilnius.
Ném biên dành cho Faroe Islands gần khu vực penalty.
Vilhjalmur Alvar Thorarinsson ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Quần đảo Faroe ngay bên ngoài khu vực của Lithuania.
Ném biên dành cho Quần đảo Faroe ở một nửa Lithuania.
Ném biên dành cho Lithuania trong hiệp của họ.
Quả phát bóng lên cho Lithuania tại Sân vận động LFF.
Liệu Faroe Islands có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Lithuania được không?
Quần đảo Faroe thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Lithuania.
Rolandas Baravykas sẽ thay thế Saulius Mikoliunas cho Lithuania tại Sân vận động LFF.
Đá phạt Quần đảo Faroe.
Vilhjalmur Alvar Thorarinsson ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Lithuania trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Lithuania tại LFF Stadium.
Ném biên dành cho Lithuania trong hiệp của họ.
Ném biên ở Lithuania.
Đội hình xuất phát Lithuania vs Quần đảo Faroe
Lithuania (4-2-3-1): Dziugas Bartkus (1), Saulius Mikoliunas (13), Edvinas Girdvainis (4), Linas Klimavicius (2), Dominykas Barauskas (21), Vykintas Slivka (14), Linas Megelaitis (15), Justas Lasickas (17), Arvydas Novikovas (11), Paulius Golubickas (18), Fedor Cernych (10)
Quần đảo Faroe (4-4-2): Gunnar Nielsen (1), Gilli Rolantsson (14), Hordur Askham (13), Gunnar Vatnhamar (16), Viljormur Davidsen (3), Joannes Bjartalid (7), Jakup Biskopsto Andreasen (22), Rene Joensen (20), Meinhard Egilsson Olsen (18), Joan Edmundsson (9), Klaemint Andrasson Olsen (11)


Thay người | |||
46’ | Linas Megelaitis Modestas Vorobjovas | 77’ | Joan Simun Edmundsson Patrik Johannesen |
60’ | Vykintas Slivka Domantas Simkus | 82’ | Meinhard Olsen Mads Boe Mikkelsen |
76’ | Paulius Golubickas Titas Milasius | 90’ | Klaemint Olsen Sonni Nattestad |
76’ | Justas Lasickas Artur Dolznikov | 90’ | Rene Joensen Hedin Hansen |
87’ | Saulius Mikoliunas Rolandas Baravykas |
Cầu thủ dự bị | |||
Edvinas Gertmonas | Andrass Johansen | ||
Ignas Plukas | Patrik Johannesen | ||
Artemijus Tutyskinas | Teitur Matras Gestsson | ||
Titas Milasius | Mattias Lamhauge | ||
Benas Satkus | Mads Boe Mikkelsen | ||
Artur Dolznikov | Heini Vatnsdal | ||
Natanas Zebrauskas | Sonni Nattestad | ||
Deividas Dovydaitis | Hallur Hansson | ||
Tomas Kalinauskas | Paetur Petersen | ||
Domantas Simkus | Hedin Hansen | ||
Modestas Vorobjovas | Hannes Agnarsson | ||
Rolandas Baravykas | Daniel Johansen |
Nhận định Lithuania vs Quần đảo Faroe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lithuania
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại