Igor Pajac thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
![]() Fedor Chernykh (Kiến tạo: Justas Lasickas) 6 | |
![]() Dominykas Barauskas 19 | |
![]() (Pen) Viljormur Davidsen 20 | |
![]() Heini Vatnsdal (Thay: Hoerdur Askham) 25 | |
![]() Odmar Faeroe 42 | |
![]() Jakup Andreasen (Kiến tạo: Meinhard Olsen) 45 | |
![]() Pijus Sirvys (Thay: Dominykas Barauskas) 46 | |
![]() Linas Megelaitis 60 | |
![]() Karolis Laukzemis (Thay: Augustinas Klimavicius) 64 | |
![]() Karolis Laukzemis 66 | |
![]() Hallur Hansson (Thay: Jakup Andreasen) 66 | |
![]() Sonni Nattestad (Thay: Odmar Faeroe) 66 | |
![]() Ari Mohr Jonsson (Thay: Meinhard Olsen) 67 | |
![]() Titas Milasius (Thay: Justas Lasickas) 71 | |
![]() Vilius Armanavicius (Thay: Linas Megelaitis) 82 | |
![]() Ignas Kruzikas (Thay: Rolandas Baravykas) 82 | |
![]() Joan Simun Edmundsson (Thay: Patrik Johannesen) 83 | |
![]() Ari Mohr Jonsson 89 | |
![]() Joan Simun Edmundsson 90 | |
![]() Edgaras Utkus 90+1' |
Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Lithuania


Diễn biến Quần đảo Faroe vs Lithuania
Bóng an toàn khi Quần đảo Faroe được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Igor Pajac ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Quần đảo Faroe trong phần sân của họ.
Tại Torshavn, đội khách đã được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Ném biên dành cho Quần đảo Faroe ở một nửa Lithuania.
Klaemint Andrasson Olsen của Quần đảo Faroe lại đứng trên đôi chân của mình tại Torsvollur.
Lithuania được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Igor Pajac ra hiệu cho Faroe Islands ném biên bên phần sân của Lithuania.
Trận đấu tại Torsvollur đã bị gián đoạn một thời gian ngắn vì sự kiểm tra của Klaemint Andrasson Olsen, người bị chấn thương.

Edgaras Utkus (Lithuania) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Quần đảo Faroe được hưởng quả đá phạt bên phần sân của mình.

Joan Edmundsson (Quần đảo Faroe) đã nhận thẻ vàng từ Igor Pajac.
Tại Quần đảo Torshavn, hãy lái xe về phía trước qua Hallur Hansson. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Igor Pajac ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Lithuania trong phần sân của họ.
Tại Quần đảo Torshavn, hãy lái xe về phía trước qua Sonni Nattestad. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.

Tại Torsvollur, Ari Mohr Jonsson đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Đá phạt cho Lithuania trong hiệp của họ.
Edgaras Utkus đã trở lại trên đôi chân của mình một lần nữa.
Quả phạt góc được trao cho Quần đảo Faroe.
Quả phạt góc được trao cho Quần đảo Faroe.
Edgaras Utkus đang xuống sức và trận đấu đã bị gián đoạn trong một vài khoảnh khắc.
Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Lithuania
Quần đảo Faroe (4-4-2): Gunnar Nielsen (1), Gilli Rolantsson (9), Odmar Faero (15), Hordur Askham (13), Viljormur Davidsen (3), Joannes Bjartalid (7), Gunnar Vatnhamar (16), Jakup Biskopsto Andreasen (22), Meinhard Egilsson Olsen (18), Klaemint Andrasson Olsen (11), Patrik Johannesen (21)
Lithuania (4-3-3): Dziugas Bartkus (1), Rolandas Baravykas (23), Linas Klimavicius (2), Edgaras Utkus (5), Dominykas Barauskas (21), Augustinas Klimavicius (18), Vykintas Slivka (14), Linas Megelaitis (15), Justas Lasickas (17), Fedor Cernych (10), Arvydas Novikovas (11)


Thay người | |||
25’ | Hoerdur Askham Heini Vatnsdal | 46’ | Dominykas Barauskas Pijus Sirvys |
66’ | Odmar Faeroe Sonni Nattestad | 64’ | Augustinas Klimavicius Karolis Laukzemis |
66’ | Jakup Andreasen Hallur Hansson | 71’ | Justas Lasickas Titas Milasius |
67’ | Meinhard Olsen Ari Mohr Jonsson | 82’ | Linas Megelaitis Vilius Armanavicius |
83’ | Patrik Johannesen Joan Edmundsson | 82’ | Rolandas Baravykas Ignas Kruzikas |
Cầu thủ dự bị | |||
Hedin Hansen | Ignas Plukas | ||
Kristian Joensen | Ernestas Setkus | ||
Mattias Lamhauge | Pijus Sirvys | ||
Mads Boe Mikkelsen | Edvinas Girdvainis | ||
Heini Vatnsdal | Benas Satkus | ||
Sonni Nattestad | Vilius Armanavicius | ||
Hallur Hansson | Karolis Laukzemis | ||
Rogvi Asmundur Baldvinsson | Saulius Mikoliunas | ||
Daniel Johansen | Ignas Kruzikas | ||
Joan Edmundsson | Paulius Golubickas | ||
Hannes Agnarsson | Titas Milasius | ||
Ari Mohr Jonsson | Karolis Uzela |
Nhận định Quần đảo Faroe vs Lithuania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Thành tích gần đây Lithuania
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại