Lithuania thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
![]() Dogukan Sinik 2 | |
![]() Paulius Golubickas 9 | |
![]() Dogukan Sinik (Kiến tạo: Halil Dervisoglu) 14 | |
![]() Hakan Calhanoglu 34 | |
![]() Linas Klimavicius 46 | |
![]() Pijus Sirvys 54 | |
![]() (Pen) Serdar Dursun 56 | |
![]() Edgaras Utkus 79 | |
![]() Serdar Dursun 79 | |
![]() Serdar Dursun (Kiến tạo: Mert Muldur) 81 | |
![]() Yunus Akgun (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu) 89 | |
![]() Halil Dervisoglu (Kiến tạo: Orkun Kokcu) 90 |
Thống kê trận đấu Lithuania vs Thổ Nhĩ Kỳ


Diễn biến Lithuania vs Thổ Nhĩ Kỳ
Ném biên dành cho Lithuania ở gần khu vực penalty.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Kerem Akturkoglu.

Halil Dervisoglu đưa bóng vào lưới và đội khách tiếp tục dẫn trước. Điểm số bây giờ là 0-6.
Kerem Akturkoglu là công cụ hỗ trợ tốt.

Mục tiêu! Yunus Akgun kéo dài tỷ số dẫn trước của Thổ Nhĩ Kỳ lên 0-5.
Novak Simovic cho đội khách hưởng quả ném biên.
Thổ Nhĩ Kỳ đẩy mạnh về phía trước thông qua Kerem Akturkoglu, người có pha dứt điểm trúng khung thành đã bị cản phá.
Thổ Nhĩ Kỳ được hưởng quả phạt góc của Novak Simovic.
Thổ Nhĩ Kỳ được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành của Thổ Nhĩ Kỳ.
Novak Simovic ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp cho Lithuania ngay bên ngoài khu vực của Thổ Nhĩ Kỳ.
Lithuania thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Thổ Nhĩ Kỳ.
Novak Simovic thưởng cho Lithuania một quả phát bóng lên.
Lithuania cần phải thận trọng. Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện quả ném biên tấn công.
Halil Dervisoglu của Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện một cú sút vào khung thành tại Sân vận động LFF. Nhưng nỗ lực không thành công.
Liệu Thổ Nhĩ Kỳ có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Lithuania không?
Mert Muldur với một sự hỗ trợ ở đó.

Mục tiêu! Thổ Nhĩ Kỳ kéo dài tỷ số lên 0-4 nhờ Serdar Dursun.
Edgaras Utkus của Lithuania đã trở lại sân cỏ một lần nữa.
Đá phạt Thổ Nhĩ Kỳ.
Đội hình xuất phát Lithuania vs Thổ Nhĩ Kỳ
Lithuania (4-2-3-1): Ernestas Setkus (16), Pijus Sirvys (3), Benas Satkus (6), Linas Klimavicius (2), Saulius Mikoliunas (13), Vilius Armanavicius (8), Linas Megelaitis (15), Arvydas Novikovas (11), Paulius Golubickas (20), Artur Dolznikov (7), Karolis Laukzemis (9)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-4-1-1): Dogan Alemdar (12), Mert Muldur (16), Ozan Kabak (15), Kaan Ayhan (22), Ferdi Kadioglu (20), Cengiz Under (17), Salih Ozcan (5), Hakan Calhanoglu (10), Hakan Calhanoglu (10), Dogukan Sinik (11), Halil Dervisoglu (9), Serdar Dursun (19)


Thay người | |||
46’ | Linas Megelaitis Edgaras Utkus | 46’ | Hakan Calhanoglu Orkun Kokcu |
46’ | Artur Dolznikov Fedor Cernych | 46’ | Cengiz Under Yunus Akgun |
64’ | Karolis Laukzemis Augustinas Klimavicius | 58’ | Ferdi Kadioglu Evren Eren Elmali |
64’ | Arvydas Novikovas Nauris Petkevicius | 65’ | Dogukan Sinik Kerem Akturkoglu |
76’ | Paulius Golubickas Dominykas Barauskas | 76’ | Ozan Kabak Cenk Ozkacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Dziugas Bartkus | Altay Bayindir | ||
Ignas Plukas | Ugurcan Cakir | ||
Edvinas Girdvainis | Zeki Celik | ||
Edgaras Utkus | Merih Demiral | ||
Fedor Cernych | Caglar Soyuncu | ||
Vykintas Slivka | Orkun Kokcu | ||
Augustinas Klimavicius | Kerem Akturkoglu | ||
Ignas Kruzikas | Dorukhan Tokoz | ||
Dominykas Barauskas | Evren Eren Elmali | ||
Nauris Petkevicius | Yunus Akgun | ||
Giedrius Matulevicius | Cenk Ozkacar | ||
Tiago Cukur |
Nhận định Lithuania vs Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lithuania
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại