Stephanie Frappart thưởng cho Lithuania một quả phát bóng lên.
![]() Rolandas Baravykas 31 | |
![]() Kaan Ayhan (Kiến tạo: Cengiz Under) 37 | |
![]() Fedor Chernykh 48 | |
![]() Vilius Armanavicius 53 | |
![]() (Pen) Hakan Calhanoglu 54 | |
![]() Titas Milasius 80 | |
![]() (Pen) Cengiz Under 81 |
Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Lithuania


Diễn biến Thổ Nhĩ Kỳ vs Lithuania
Stephanie Frappart ra hiệu cho Lithuania đá phạt.
Liệu Lithuania có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Thổ Nhĩ Kỳ?
Lithuania có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Thổ Nhĩ Kỳ trong hiệp của họ.
Thổ Nhĩ Kỳ đang tiến về phía trước và Serdar Dursun thực hiện một đòn tấn công, tuy nhiên, nó đi chệch mục tiêu.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Izmir.
Tuy nhiên, Thổ Nhĩ Kỳ đang tiến về phía trước và Mert Muldur thực hiện một đòn tấn công, nhưng nó lại đi chệch mục tiêu.
Được hưởng phạt góc cho Thổ Nhĩ Kỳ.
Serdar Dursun của Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện một cú sút vào khung thành tại Sân vận động Gursel Aksel. Nhưng nỗ lực không thành công.
Mert Muldur của Lithuania sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Quả phát bóng lên cho Thổ Nhĩ Kỳ tại Sân vận động Gursel Aksel.
Ném biên ở Lithuania.
Stephanie Frappart ra hiệu cho Thổ Nhĩ Kỳ thực hiện quả ném biên bên phần sân của Lithuania.
Bóng an toàn do Thổ Nhĩ Kỳ được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Yunus Akgun cho Thổ Nhĩ Kỳ lái xe về phía khung thành tại Sân vận động Gursel Aksel. Nhưng kết thúc không thành công.
Bóng đi ra khỏi khung thành đội Lithuania phát bóng lên.
Mert Muldur của Thổ Nhĩ Kỳ tung cú sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Stefan Kuntz đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Gursel Aksel với Mert Muldur thay thế Ferdi Kadioglu.
Lithuania thay người thứ năm với Artemijus Tutyskinas thay Titas Milasius.
Tiago Cukur thi đấu cho Cengiz Under cho Thổ Nhĩ Kỳ.
Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Lithuania
Thổ Nhĩ Kỳ (4-4-1-1): Altay Bayindir (1), Zeki Celik (2), Kaan Ayhan (22), Kaan Ayhan (22), Caglar Soyuncu (4), Ferdi Kadioglu (20), Cengiz Under (17), Salih Ozcan (5), Hakan Calhanoglu (10), Kerem Akturkoglu (7), Halil Dervisoglu (9), Serdar Dursun (19)
Lithuania (4-4-2): Dziugas Bartkus (1), Rolandas Baravykas (23), Edvinas Girdvainis (4), Linas Klimavicius (2), Dominykas Barauskas (21), Justas Lasickas (17), Linas Megelaitis (15), Karolis Uzela (22), Titas Milasius (7), Paulius Golubickas (20), Fedor Cernych (10)


Thay người | |||
62’ | Kerem Akturkoglu Dogukan Sinik | 46’ | Rolandas Baravykas Pijus Sirvys |
62’ | Halil Dervisoglu Yunus Akgun | 46’ | Justas Lasickas Vilius Armanavicius |
84’ | Hakan Calhanoglu Ozan Kabak | 71’ | Paulius Golubickas Augustinas Klimavicius |
84’ | Ferdi Kadioglu Mert Muldur | 78’ | Linas Megelaitis Benas Satkus |
84’ | Cengiz Under Tiago Cukur | 84’ | Titas Milasius Artemijus Tutyskinas |
Cầu thủ dự bị | |||
Dogan Alemdar | Ignas Plukas | ||
Ugurcan Cakir | Ernestas Setkus | ||
Merih Demiral | Pijus Sirvys | ||
Cenk Ozkacar | Artemijus Tutyskinas | ||
Dorukhan Tokoz | Benas Satkus | ||
Dogukan Sinik | Vilius Armanavicius | ||
Yunus Akgun | Giedrius Matulevicius | ||
Ozan Kabak | Arvydas Novikovas | ||
Mert Muldur | Saulius Mikoliunas | ||
Berkan Kutlu | Vykintas Slivka | ||
Tiago Cukur | Augustinas Klimavicius | ||
Ignas Kruzikas |
Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ vs Lithuania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Lithuania
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại