Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Laurent Abergel
41 - Tosin Aiyegun (Thay: Pablo Pagis)
58 - Aiyegun Tosin (Thay: Pablo Pagis)
58 - Panos Katseris (Thay: Joel Mvuka)
59 - Jean-Victor Makengo (Thay: Julien Ponceau)
68 - Sambou Soumano (Thay: Eli Kroupi Jr)
68 - Sambou Soumano (Thay: Elie Junior Kroupi)
68 - Julien Laporte
81 - Formose Mendy (Thay: Igor Carioca)
84
- Christ-Owen Kouassi
44 - Titouan Thomas
58 - Malik Sellouki
62 - Jordan Tell (Thay: Mamadou Camara)
69 - Enzo Montet (Thay: Malik Sellouki)
73 - Anthony Goncalves (Thay: Jordan Adeoti)
83 - Amine Cherni (Thay: Williams Kokolo)
84 - Aymeric Faurand-Tournaire (Thay: Malik Tchokounte)
84 - Amine Cherni (Kiến tạo: Thibaut Vargas)
87 - Amine Cherni
88
Thống kê trận đấu Lorient vs Laval
Diễn biến Lorient vs Laval
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Amine Cherni.
V À A A O O O O - Amine Cherni đã ghi bàn!
Thibaut Vargas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Igor Carioca rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Aymeric Faurand-Tournaire.
Williams Kokolo rời sân và được thay thế bởi Amine Cherni.
Jordan Adeoti rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
Thẻ vàng cho Julien Laporte.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Enzo Montet.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.
Elie Junior Kroupi rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Jean-Victor Makengo.
Thẻ vàng cho Malik Sellouki.
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Panos Katseris.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Aiyegun Tosin.
Thẻ vàng cho Titouan Thomas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christ-Owen Kouassi.
Thẻ vàng cho Laurent Abergel.
Đội hình xuất phát Lorient vs Laval
Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Darline Yongwa (44), Montassar Talbi (3), Julien Laporte (15), Igor Silva (2), Laurent Abergel (6), Pablo Pagis (10), Julien Ponceau (21), Arthur Avom Ebong (62), Joel Mvuka (93), Eli Kroupi Jr (22)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), William Kokolo (17), Malik Sellouki (19), Jordan Souleymane Adeoti (27), Titouan Thomas (8), Mamadou Camara (9), Malik Tchokounte (18)
Thay người | |||
58’ | Pablo Pagis Tosin Aiyegun | 69’ | Mamadou Camara Jordan Tell |
59’ | Joel Mvuka Panos Katseris | 73’ | Malik Sellouki Enzo Montet |
68’ | Elie Junior Kroupi Sambou Soumano | 83’ | Jordan Adeoti Anthony Goncalves |
68’ | Julien Ponceau Jean-Victor Makengo | 84’ | Williams Kokolo Amine Cherni |
84’ | Igor Carioca Formose Mendy | 84’ | Malik Tchokounte Aymeric Faurand-Tournaire |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Leroy | Jordan Tell | ||
Tosin Aiyegun | Amine Cherni | ||
Formose Mendy | Aymeric Faurand-Tournaire | ||
Sambou Soumano | Moise Wilfrid Maousse Adilehou | ||
Panos Katseris | Maxime Hautbois | ||
Jean-Victor Makengo | Anthony Goncalves | ||
Isaac James | Enzo Montet |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T | |
13 | | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại