Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcus Mathisen
27 - Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Falko Michel)
45 - Alexander Ahl Holmstrom (Thay: Falko Michel)
46 - Marcus Mathisen
51 - Martijn Kaars (Kiến tạo: Livan Burcu)
72 - Jean Hugonet
78 - Patric Pfeiffer (Thay: Daniel Heber)
79 - Bryan Teixeira (Thay: Livan Burcu)
90 - Samuel Loric (Thay: Philipp Hercher)
90
- Ondrej Karafiat (Kiến tạo: Julian Justvan)
5 - (Pen) Robin Knoche
30 - (og) Jean Hugonet
33 - Jens Castrop
42 - Berkay Yilmaz
59 - Danilo Soares (Thay: Berkay Yilmaz)
69 - Janis Antiste (Thay: Jens Castrop)
70 - Oliver Villadsen
77 - Fabio Gruber (Thay: Oliver Villadsen)
84 - Florian Flick (Thay: Stefanos Tzimas)
90 - Julian Justvan (Kiến tạo: Janis Antiste)
90+4'
Thống kê trận đấu Magdeburg vs 1. FC Nuremberg
Diễn biến Magdeburg vs 1. FC Nuremberg
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Janis Antiste đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Justvan đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Florian Flick.
Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Samuel Loric.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.
Oliver Villadsen rời sân và được thay thế bởi Fabio Gruber.
Daniel Heber rời sân và được thay thế bởi Patric Pfeiffer.
V À A A A O O O O - Jean Hugonet đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oliver Villadsen.
Thẻ vàng cho [player1].
Livan Burcu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martijn Kaars đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Janis Antiste.
Berkay Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Danilo Soares.
Thẻ vàng cho Berkay Yilmaz.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Falko Michel rời sân và được thay thế bởi Alexander Ahl Holmstroem.
Thẻ vàng cho Jens Castrop.
G O O O O A A A L - Jean Hugonet đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Robin Knoche từ Nuernberg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Nuernberg ghi bàn từ chấm phạt đền.
V À A A O O O O - Marcus Mathisen đã ghi bàn!
Julian Justvan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ondrej Karafiat đã ghi bàn!
V À A A O O O Nuernberg ghi bàn.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs 1. FC Nuremberg
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Alexander Nollenberger (17), Falko Michel (21), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)
1. FC Nuremberg (3-4-2-1): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Oliver Villadsen (2), Berkay Yilmaz (21), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Julian Justvan (10), Stefanos Tzimas (9), Jens Castrop (17)
Thay người | |||
45’ | Falko Michel Alexander Ahl Holmström | 69’ | Berkay Yilmaz Danilo Soares |
79’ | Daniel Heber Patric Pfeiffer | 70’ | Jens Castrop Janis Antiste |
90’ | Philipp Hercher Samuel Loric | 84’ | Oliver Villadsen Fabio Gruber |
90’ | Livan Burcu Bryan Teixeira | 90’ | Stefanos Tzimas Florian Flick |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Christian Mathenia | ||
Samuel Loric | Danilo Soares | ||
Patric Pfeiffer | Fabio Gruber | ||
Tobias Muller | Nick Seidel | ||
Connor Krempicki | Florian Flick | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Tim Janisch | ||
Bryan Teixeira | Simon Joachims | ||
Alexander Ahl Holmström | Janis Antiste | ||
Xavier Amaechi | Mahir Emreli |
Nhận định Magdeburg vs 1. FC Nuremberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B | |
16 | | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại