Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Carlos Puga 39 | |
![]() Rahim Alhassane (Thay: Carlos Pomares) 43 | |
![]() Jokin Gabilondo (Thay: Carlos Puga) 46 | |
![]() Aaron Ochoa (Thay: Dani Lorenzo) 46 | |
![]() Haissem Hassan (Thay: Ilyas Chaira) 62 | |
![]() Jaime Seoane (Thay: Santi Cazorla) 63 | |
![]() Sergio Castel (Thay: Kevin Villodres) 64 | |
![]() Haissem Hassan (Thay: Ilyas Chaira) 64 | |
![]() Julen Lobete (Thay: David Larrubia) 77 | |
![]() Alex Suarez 82 | |
![]() Daniel Paraschiv 82 | |
![]() Alex Suarez (Thay: Sebas Moyano) 83 | |
![]() Daniel Paraschiv (Thay: Alexandre Zurawski) 83 | |
![]() Antonio Cordero (Thay: Dioni) 84 | |
![]() Oier Luengo 86 | |
![]() Sergio Castel 87 | |
![]() Kwasi Sibo 90+10' | |
![]() Oier Luengo 90+14' | |
![]() (Pen) Einar Galilea 90+14' | |
![]() (Pen) Antonio Cordero 90+14' | |
![]() (Pen) Antonio Cordero 90+16' | |
![]() Santiago Colombatto 90+16' |
Thống kê trận đấu Malaga vs Real Oviedo


Diễn biến Malaga vs Real Oviedo

Thẻ vàng cho Santiago Colombatto.

BỎ LỠ - Antonio Cordero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

ANH TA RỒI! - Oier Luengo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

BỎ LỠ - Antonio Cordero thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Einar Galilea thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

ANH TA RỒI! - Oier Luengo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Kwasi Sibo.

Thẻ vàng cho Kwasi Sibo.

Thẻ vàng cho Sergio Castel.

Thẻ vàng cho Oier Luengo.

Thẻ vàng cho Sergio Castel.

Thẻ vàng cho Oier Luengo.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Dioni rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Đội hình xuất phát Malaga vs Real Oviedo
Malaga (4-3-3): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Einar Galilea (4), Victor (14), Dani Lorenzo (22), Manu Molina (12), Izan Merino (29), David Larrubia (10), Dioni (17), Kevin Medina (11)
Real Oviedo (4-3-3): Aarón Escandell (13), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Santi Cazorla (8), Kwasi Sibo (6), Santiago Colombatto (11), Ilyas Chaira (16), Alemao (9), Sebas Moyano (7)


Thay người | |||
46’ | Carlos Puga Jokin Gabilondo | 43’ | Carlos Pomares Rahim Alhassane |
46’ | Dani Lorenzo Aaron Ochoa | 63’ | Santi Cazorla Jaime Seoane |
64’ | Kevin Villodres Sergio Castel Martinez | 64’ | Ilyas Chaira Haissem Hassan |
77’ | David Larrubia Julen Lobete | 83’ | Sebas Moyano Alex Cardero |
84’ | Dioni Antonio Cordero | 83’ | Alexandre Zurawski Daniel Paraschiv |
Cầu thủ dự bị | |||
Roko Baturina | Alex Cardero | ||
Juanpe | Lucas Ahijado | ||
Ramon Enriquez | Haissem Hassan | ||
Jokin Gabilondo | Jaime Seoane | ||
Carlos Lopez | Masca | ||
Daniel Rodriguez Sanchez | Daniel Paraschiv | ||
Aaron Ochoa | Alberto del Moral | ||
Antonio Cordero | Rahim Alhassane | ||
Sergio Castel Martinez | Álvaro Lemos | ||
Julen Lobete | Miguel Narvaez | ||
Yanis Rahmani | |||
Nelson Monte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại