Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dani Sanchez (Kiến tạo: Ramon Enriquez)
53 - Julen Lobete
64 - Luismi (Thay: Ramon Enriquez)
66 - Manu Molina (Thay: Kevin Villodres)
66 - (Pen) Roko Baturina
77 - Dioni (Thay: Roko Baturina)
80 - Aaron Ochoa (Thay: David Larrubia)
80 - Antonio Cordero (Thay: Julen Lobete)
85 - Luismi
90
- Juande
5 - Juan Rivas
5 - Jeremy Mellot
37 - Fernando Medrano (Thay: Juan Rivas)
60 - Maikel Mesa (Thay: Yann Bodiger)
68 - Angel Rodriguez (Thay: Enric Gallego)
68 - David Rodriguez
76 - Marlos Moreno (Thay: Youssouf Diarra)
80 - Teto (Thay: Waldo Rubio)
80
Thống kê trận đấu Malaga vs Tenerife
Diễn biến Malaga vs Tenerife
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Luismi.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Aaron Ochoa.
Waldo Rubio rời sân và anh ấy được thay thế bởi Teto.
Youssouf Diarra rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marlos Moreno.
Roko Baturina rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dioni.
ANH ẤY BỎ LỠ - Roko Baturina thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho David Rodriguez.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Angel Rodriguez.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.
Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Manu Molina.
Ramon Enriquez rời sân và được thay thế bởi Luismi.
Thẻ vàng cho Julen Lobete.
Juan Rivas rời sân và được thay thế bởi Fernando Medrano.
Ramon Enriquez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Dani Sanchez đã ghi bàn!
V À A A A O O O Malaga ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jeremy Mellot.
Thẻ vàng cho Juan Rivas.
Đội hình xuất phát Malaga vs Tenerife
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Rodriguez Sanchez (18), David Larrubia (10), Ramon Enriquez (6), Izan Merino (29), Kevin Medina (11), Julen Lobete (24), Roko Baturina (9)
Tenerife (5-4-1): Edgar Badía (25), Waldo Rubio (17), Jeremy Mellot (22), Juande (23), Jose Leon (4), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Aaron Martin Luis (33), Yann Bodiger (15), Youssouf Diarra (8), Enric Gallego (18)
Thay người | |||
66’ | Ramon Enriquez Luismi | 60’ | Juan Rivas Fernando Medrano |
66’ | Kevin Villodres Manu Molina | 68’ | Enric Gallego Angel Rodriguez |
80’ | David Larrubia Aaron Ochoa | 68’ | Yann Bodiger Maikel Mesa |
80’ | Roko Baturina Dioni | 80’ | Waldo Rubio Alberto Martin Diaz |
85’ | Julen Lobete Antonio Cordero | 80’ | Youssouf Diarra Marlos Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Lopez | Anthony Landazuri | ||
Jokin Gabilondo | Cesar Alvarez | ||
Diego Murillo | Fernando Medrano | ||
Alex Pastor | Alberto Martin Diaz | ||
Victor | Salvador Montanez Carrasco | ||
Luismi | Alejandro Cantero | ||
Aaron Ochoa | Marlos Moreno | ||
Antonio Cordero | Angel Rodriguez | ||
Manu Molina | Maikel Mesa | ||
Chupete | |||
Dioni | |||
Yanis Rahmani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Malaga
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại