Số người tham dự hôm nay là 66115.
![]() Joao Neves 7 | |
![]() Pierre-Emile Hoejbjerg 18 | |
![]() Amine Harit 20 | |
![]() (og) Leonardo Balerdi 29 | |
![]() Bradley Barcola (Kiến tạo: Ousmane Dembele) 40 | |
![]() Jonathan Rowe (Thay: Mason Greenwood) 46 | |
![]() Ismael Kone (Thay: Elye Wahi) 46 | |
![]() Lucas Beraldo (Thay: Nuno Mendes) 50 | |
![]() Fabian Ruiz (Thay: Warren Zaire-Emery) 67 | |
![]() Desire Doue (Thay: Bradley Barcola) 67 | |
![]() Marco Asensio (Thay: Joao Neves) 78 | |
![]() Senny Mayulu (Thay: Kang-In Lee) 78 | |
![]() Pol Lirola (Thay: Luis Henrique) 85 |
Thống kê trận đấu Marseille vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Marseille vs Paris Saint-Germain
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 25%, Paris Saint-Germain: 75%.
Paris Saint-Germain là đội kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó giành chiến thắng.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 26%, Paris Saint-Germain: 74%.
Geoffrey Kondogbia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Ousmane Dembele của Paris Saint-Germain bị việt vị.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 2 phút để bù giờ.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Fabian Ruiz của Paris Saint-Germain bị việt vị.
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bàn tay an toàn của Gianluigi Donnarumma khi anh ấy bước ra và giành bóng
Marseille được hưởng quả phát bóng lên.
Ousmane Dembele của Paris Saint-Germain tung cú sút chệch mục tiêu
Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Marseille thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marseille được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Marseille vs Paris Saint-Germain
Marseille (4-2-3-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Geoffrey Kondogbia (19), Leonardo Balerdi (5), Lilian Brassier (20), Pierre-Emile Højbjerg (23), Adrien Rabiot (25), Mason Greenwood (10), Amine Harit (11), Luis Henrique (44), Elye Wahi (9)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), Warren Zaïre-Emery (33), João Neves (87), Vitinha (17), Ousmane Dembélé (10), Lee Kang-in (19), Bradley Barcola (29)


Thay người | |||
46’ | Elye Wahi Ismaël Koné | 50’ | Nuno Mendes Beraldo |
46’ | Mason Greenwood Jonathan Rowe | 67’ | Bradley Barcola Désiré Doué |
85’ | Luis Henrique Pol Lirola | 67’ | Warren Zaire-Emery Fabián Ruiz |
78’ | Kang-In Lee Senny Mayulu | ||
78’ | Joao Neves Marco Asensio |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeffrey De Lange | Matvey Safonov | ||
Derek Cornelius | Beraldo | ||
Bamo Meite | Milan Škriniar | ||
Pol Lirola | Yoram Zague | ||
Valentin Rongier | Désiré Doué | ||
Darryl Bakola | Senny Mayulu | ||
Ismaël Koné | Marco Asensio | ||
Neal Maupay | Randal Kolo Muani | ||
Jonathan Rowe | Fabián Ruiz |
Tình hình lực lượng | |||
Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | Presnel Kimpembe Chấn thương gân Achilles | ||
Quentin Merlin Chấn thương đùi | Lucas Hernández Chấn thương đầu gối | ||
Ulisses Garcia Va chạm | Gonçalo Ramos Chấn thương mắt cá | ||
Valentín Carboni Chấn thương dây chằng chéo | |||
Bilal Nadir Chấn thương đầu gối | |||
Faris Moumbagna Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại