Số người tham dự hôm nay là 46000.
![]() Neymar (Kiến tạo: Marco Verratti) 12 | |
![]() Marco Verratti 17 | |
![]() Gerson 21 | |
![]() Duje Caleta-Car 31 | |
![]() Nuno Mendes 37 | |
![]() (Pen) Kylian Mbappe 45+5' | |
![]() Idrissa Gana Gueye 46 | |
![]() Amine Harit 46 | |
![]() Neymar 55 | |
![]() Pol Lirola (Thay: Valentin Rongier) 77 | |
![]() Georginio Wijnaldum (Thay: Idrissa Gana Gueye) 81 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Pape Gueye) 81 | |
![]() William Saliba (VAR check) 85 | |
![]() Sergio Ramos (Thay: Marco Verratti) 88 | |
![]() Mauro Icardi (Thay: Kylian Mbappe) 90 | |
![]() Cedric Bakambu (Thay: Duje Caleta-Car) 90 | |
![]() Kylian Mbappe 90+1' | |
![]() Gianluigi Donnarumma 90+2' |
Thống kê trận đấu PSG vs Marseille


Diễn biến PSG vs Marseille
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Paris Saint-Germain: 42%, Marseille: 58%.
Georginio Wijnaldum giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Dimitri Payet thực hiện một quả tạt ...
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Achraf Hakimi từ Paris Saint-Germain gặp Boubacar Kamara
Paris Saint-Germain bắt đầu phản công.
Marseille thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Mauro Icardi giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Dimitri Payet bên phía Marseille thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Dimitri Payet bên phía Marseille cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.
Gerson của Marseille thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.
Sự nguy hiểm! Amine Harit từ Marseille dẫn bóng thành công sau hàng phòng ngự và tìm thấy một đồng đội ...
Cầm bóng: Paris Saint-Germain: 42%, Marseille: 58%.
Matteo Guendouzi tung cú sút đã bị cản phá.
Achraf Hakimi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Gerson thực hiện một quả tạt ...
Marseille đang kiểm soát bóng.
Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Duje Caleta-Car đang rời sân để được Cedric Bakambu vào thay chiến thuật.
Marseille thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Đội hình xuất phát PSG vs Marseille
PSG (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (50), Gianluigi Donnarumma (50), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Presnel Kimpembe (3), Nuno Mendes (25), Danilo Pereira (15), Marco Verratti (6), Idrissa Gana Gueye (27), Lionel Messi (30), Kylian Mbappe (7), Neymar (10), Neymar (10)
Marseille (4-3-3): Pau Lopez (16), Valentin Rongier (21), William Saliba (2), Duje Caleta-Car (15), Luan Peres (14), Matteo Guendouzi (6), Boubacar Kamara (4), Pape Gueye (22), Cengiz Under (17), Dimitri Payet (10), Gerson (8)


Thay người | |||
81’ | Idrissa Gana Gueye Georginio Wijnaldum | 46’ | Cengiz Under Amine Harit |
88’ | Marco Verratti Sergio Ramos | 77’ | Valentin Rongier Pol Lirola |
90’ | Kylian Mbappe Mauro Icardi | 81’ | Pape Gueye Ahmadou Bamba Dieng |
90’ | Duje Caleta-Car Cedric Bakambu |
Cầu thủ dự bị | |||
Keylor Navas | Cedric Bakambu | ||
Sergio Ramos | Steve Mandanda | ||
Juan Bernat | Sead Kolasinac | ||
Thilo Kehrer | Pol Lirola | ||
Georginio Wijnaldum | Amine Harit | ||
Eric Ebimbe | Oussama Targhalline | ||
Xavi Simons | Luis Henrique | ||
Mauro Icardi | Ahmadou Bamba Dieng | ||
Angel Di Maria | Salim Ben Seghir |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định PSG vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PSG
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại