Số người tham dự hôm nay là 62573.
![]() Lesley Ugochukwu 7 | |
![]() Hamari Traore 7 | |
![]() Desire Doue 19 | |
![]() (og) Matteo Guendouzi 25 | |
![]() Igor Tudor 39 | |
![]() Amine Gouiri 44 | |
![]() Matteo Guendouzi (Kiến tạo: Jordan Veretout) 52 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Desire Doue) 61 | |
![]() Kamaldeen Sulemana (Thay: Amine Gouiri) 61 | |
![]() Nuno Tavares 62 | |
![]() Kamaldeen Sulemana 68 | |
![]() Dimitri Payet (Thay: Matteo Guendouzi) 73 | |
![]() Cengiz Under (Thay: Amine Harit) 73 | |
![]() Jeremy Doku (Thay: Benjamin Bourigeaud) 75 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Martin Terrier) 84 | |
![]() Leonardo Balerdi 85 | |
![]() Lorenz Assignon (Thay: Hamari Traore) 85 | |
![]() Pape Gueye (Thay: Jordan Veretout) 85 | |
![]() Luis Suarez (Thay: Alexis Sanchez) 85 | |
![]() Luis Suarez 90+1' |
Thống kê trận đấu Marseille vs Rennais


Diễn biến Marseille vs Rennais
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Marseille: 59%, Rennes: 41%.
Luis Suarez bị phạt vì đẩy Lorenz Assignon.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kamaldeen Sulemana của Rennes làm khách trên sân Cengiz Under
Kamaldeen Sulemana từ Rennes phạm lỗi bằng cùi chỏ với Pape Gueye
Sead Kolasinac từ Marseille đi hơi quá xa ở đó khi kéo Jeremy Doku xuống
Marseille thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Lorenz Assignon của Rennes cản phá một quả tạt nhằm vào vòng cấm.
Marseille thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Rennes thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.

Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Luis Suarez phạm lỗi thô bạo với Lesley Ugochukwu

Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Luis Suarez phạm lỗi thô bạo với Lesley Ugochukwu
Cầm bóng: Marseille: 59%, Rennes: 41%.
Leonardo Balerdi bị phạt vì đẩy Joe Rodon.
Joe Rodon của Rennes cản phá một quả tạt nhằm vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Marseille vs Rennais
Marseille (3-4-2-1): Pau Lopez (16), Chancel Mbemba (99), Leonardo Balerdi (5), Sead Kolasinac (23), Jonathan Clauss (7), Nuno Tavares (30), Matteo Guendouzi (6), Jordan Veretout (27), Valentin Rongier (21), Amine Harit (77), Alexis Sanchez (70)
Rennais (4-2-3-1): Steve Mandanda (30), Hamari Traore (27), Joe Rodon (2), Arthur Theate (5), Adrien Truffert (3), Lesley Ugochukwu (6), Flavien Tait (20), Benjamin Bourigeaud (14), Desire Doue (33), Martin Terrier (7), Amine Gouiri (19)


Thay người | |||
73’ | Amine Harit Cengiz Under | 61’ | Amine Gouiri Kamal-Deen Sulemana |
73’ | Matteo Guendouzi Dimitri Payet | 61’ | Desire Doue Lovro Majer |
85’ | Jordan Veretout Pape Alassane Gueye | 75’ | Benjamin Bourigeaud Jeremy Doku |
85’ | Alexis Sanchez Luis Suarez | 84’ | Martin Terrier Arnaud Kalimuendo |
85’ | Hamari Traore Lorenz Assignon |
Cầu thủ dự bị | |||
Cengiz Under | Kamal-Deen Sulemana | ||
Ruben Blanco | Dogan Alemdar | ||
Samuel Gigot | Lorenz Assignon | ||
Souleymane Toure | Christopher Wooh | ||
Issa Kabore | Birger Meling | ||
Gerson | Matthis Abline | ||
Dimitri Payet | Jeremy Doku | ||
Pape Alassane Gueye | Arnaud Kalimuendo | ||
Luis Suarez | Lovro Majer |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Rennais
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Rennais
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại