Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Sadibou Sane
7 - (og) Axel Drouhin
12 - Jessy Deminguet
29 - Ablie Jallow (Kiến tạo: Matthieu Udol)
64 - Jessy Deminguet
67 - Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet)
78 - Joel Asoro (Thay: Idrissa Gueye)
83 - Morgan Bokele (Thay: Cheikh Sabaly)
83 - Pape Diallo (Thay: Ablie Jallow)
84 - Joel Asoro (Kiến tạo: Pape Diallo)
86 - Maxime Colin (Thay: Koffi Kouao)
90 - Morgan Bokele (Kiến tạo: Joel Asoro)
90+4'
- Trevis Dago
45+1' - Vincent Pajot
53 - Kapitbafan Djoco (Thay: Trevis Dago)
56 - Josue Tiendrebeogo (Thay: Clement Billemaz)
66 - Anthony Bermont (Thay: Antoine Larose)
66 - Yohan Demoncy
69 - Quentin Paris (Thay: Yohan Demoncy)
90
Thống kê trận đấu Metz vs FC Annecy
Diễn biến Metz vs FC Annecy
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Joel Asoro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Morgan Bokele đã ghi bàn!
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.
Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Maxime Colin.
Pape Diallo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joel Asoro ghi bàn!
Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Pape Diallo.
Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.
Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.
V À A A O O O - Yohan Demoncy đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jessy Deminguet.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Anthony Bermont.
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Matthieu Udol đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ablie Jallow đã ghi bàn!
Trevis Dago rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Trevis Dago.
V À A A O O O - Jessy Deminguet đã ghi bàn!
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Axel Drouhin đưa bóng vào lưới nhà!
Matthieu Udol đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Idrissa Gueye ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sadibou Sane.
Đội hình xuất phát Metz vs FC Annecy
Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Gauthier Hein (7), Cheikh Sabaly (14), Idrissa Gueye (18)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Ismaelo (4), Axel Drouhin (18), Fabrice N’Sakala (21), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Clement Billemaz (22), Trevis Dago (9)
Thay người | |||
78’ | Jessy Deminguet Alpha Toure | 56’ | Trevis Dago Kapitbafan Djoco |
83’ | Idrissa Gueye Joel Asoro | 66’ | Clement Billemaz Josue Tiendrebeogo |
83’ | Cheikh Sabaly Morgan Bokele | 66’ | Antoine Larose Anthony Bermont |
84’ | Ablie Jallow Papa Amadou Diallo | 90’ | Yohan Demoncy Quentin Paris |
90’ | Koffi Kouao Maxime Colin |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Oukidja | Ranjan Neelakandan | ||
Maxime Colin | Josue Tiendrebeogo | ||
Kevin Van Den Kerkhof | Thomas Callens | ||
Alpha Toure | Esteban Riou | ||
Joel Asoro | Anthony Bermont | ||
Morgan Bokele | Quentin Paris | ||
Papa Amadou Diallo | Kapitbafan Djoco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Metz
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T | |
13 | | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại