Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ji-Sung Eom 32 | |
![]() George Saville 38 | |
![]() George Honeyman (Thay: Luke Cundle) 58 | |
![]() Femi Azeez 63 | |
![]() Joe Allen (Thay: Goncalo Franco) 68 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Jay Fulton) 68 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Liam Cullen) 68 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Josh Coburn) 74 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Ronald Pereira) 86 | |
![]() Ryan Wintle (Thay: Casper de Norre) 87 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Swansea


Diễn biến Millwall vs Swansea
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

Thẻ vàng cho Femi Azeez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi George Honeyman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - George Saville đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ji-Sung Eom.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Millwall vs Swansea
Millwall (4-2-3-1): George Evans (41), Tristan Crama (52), Jake Cooper (5), Japhet Tanganga (6), Zak Sturge (58), Luke Cundle (25), Casper De Norre (24), Mihailo Ivanovic (26), George Saville (23), Femi Azeez (11), Josh Coburn (21)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Ronald (35), Goncalo Franco (17), Lewis O'Brien (8), Jay Fulton (4), Eom Ji-sung (10), Liam Cullen (20)


Thay người | |||
58’ | Luke Cundle George Honeyman | 68’ | Goncalo Franco Joe Allen |
74’ | Josh Coburn Aidomo Emakhu | 68’ | Liam Cullen Žan Vipotnik |
87’ | Casper de Norre Ryan Wintle | 68’ | Jay Fulton Oliver Cooper |
86’ | Ronald Pereira Florian Bianchini |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Przewozny | Jon Mclaughlin | ||
Aaron Connolly | Joe Allen | ||
Ryan Wintle | Žan Vipotnik | ||
Daniel Kelly | Florian Bianchini | ||
Macaulay Langstaff | Cyrus Christie | ||
Ryan Leonard | Kyle Naughton | ||
Aidomo Emakhu | Oliver Cooper | ||
George Honeyman | Sam Parker | ||
Wes Harding | Kit Margetson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại