Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Luca Caldirola 2 | |
![]() (Pen) Nikola Krstovic 3 | |
![]() Pablo Mari 20 | |
![]() Andrea Colpani (Kiến tạo: Lorenzo Colombo) 24 | |
![]() Dany Mota (Thay: Gianluca Caprari) 26 | |
![]() Hamza Rafia 45+2' | |
![]() Andrea Carboni (Thay: Pablo Mari) 46 | |
![]() Alexis Blin (Thay: Hamza Rafia) 54 | |
![]() Federico Baschirotto 55 | |
![]() Samuele Birindelli 61 | |
![]() Mirko Maric (Thay: Lorenzo Colombo) 67 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Samuele Birindelli) 67 | |
![]() Mirko Maric (Thay: Lorenzo Colombo) 69 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Samuele Birindelli) 69 | |
![]() Andrea Carboni (VAR check) 69 | |
![]() Patrick Dorgu (Thay: Antonino Gallo) 74 | |
![]() Gabriel Strefezza (Thay: Lameck Banda) 74 | |
![]() Patrick Ciurria 76 | |
![]() Roberto Piccoli (Thay: Nikola Krstovic) 78 | |
![]() Ahmed Touba (Thay: Pontus Almqvist) 78 | |
![]() Luca Caldirola 85 | |
![]() Pedro Pereira 87 | |
![]() Giorgos Kyriakopoulos (Thay: Patrick Ciurria) 89 |
Thống kê trận đấu Monza vs Lecce


Diễn biến Monza vs Lecce
Kiểm soát bóng: Monza: 59%, Lecce: 41%.
Patrick Dorgu giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Monza thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Monza đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Lecce.
Monza đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Monza: 59%, Lecce: 41%.
Quả phát bóng lên cho Lecce.
Roberto Gagliardini của Monza có một cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Roberto Gagliardini giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Gabriel Strefezza
Đường chuyền của Andrea Colpani từ Monza đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Monza thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Roberto Piccoli của Lecce cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Andrea Colpani của Monza thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Marin Pongracic giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Monza đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Monza đang kiểm soát bóng.
Monza thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Monza vs Lecce
Monza (3-4-1-2): Alessandro Sorrentino (23), Armando Izzo (4), Pablo Mari (22), Luca Caldirola (5), Samuele Birindelli (19), Roberto Gagliardini (6), Matteo Pessina (32), Patrick Ciurria (84), Andrea Colpani (28), Gianluca Caprari (10), Lorenzo Colombo (9)
Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Valentin Gendrey (17), Marin Pongracic (5), Federico Baschirotto (6), Antonino Gallo (25), Mohamed Kaba (77), Ylber Ramadani (20), Hamza Rafia (8), Pontus Almqvist (7), Nikola Krstovic (9), Lameck Banda (22)


Thay người | |||
26’ | Gianluca Caprari Dany Mota | 54’ | Hamza Rafia Alexis Blin |
46’ | Pablo Mari Andrea Carboni | 74’ | Antonino Gallo Patrick Dorgu |
67’ | Samuele Birindelli Pedro Pereira | 74’ | Lameck Banda Gabriel Strefezza |
67’ | Lorenzo Colombo Mirko Maric | 78’ | Pontus Almqvist Ahmed Touba |
89’ | Patrick Ciurria Giorgos Kyriakopoulos | 78’ | Nikola Krstovic Roberto Piccoli |
Cầu thủ dự bị | |||
Eugenio Lamanna | Federico Brancolini | ||
Stefano Gori | Lorenzo Venuti | ||
Franco Carboni | Patrick Dorgu | ||
Davide Bettella | Ahmed Touba | ||
Andrea Carboni | Joan Gonzalez | ||
Giorgio Cittadini | Giacomo Faticanti | ||
Giorgos Kyriakopoulos | Jeppe Corfitzen | ||
Pepin | Alexis Blin | ||
Jean Akpa | Remi Oudin | ||
Pedro Pereira | Nicola Sansone | ||
Warren Bondo | Medon Berisha | ||
Samuele Vignato | Marcin Listkowski | ||
Mirko Maric | Rares Catalin Burnete | ||
Dany Mota | Roberto Piccoli | ||
Gabriel Strefezza |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Monza vs Lecce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monza
Thành tích gần đây Lecce
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại