Stefano Turati từ Monza là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Armando Izzo 33 | |
![]() Pedro Pereira 35 | |
![]() Santiago Pierotti 37 | |
![]() Gianluca Caprari (Thay: Dany Mota) 65 | |
![]() Keita Balde (Thay: Patrick Ciurria) 65 | |
![]() Kevin Zeroli (Thay: Patrick Ciurria) 65 | |
![]() Ylber Ramadani (Thay: Balthazar Pierret) 69 | |
![]() Ylber Ramadani 74 | |
![]() Danilo Veiga (Thay: Frederic Guilbert) 76 | |
![]() Arvid Brorsson (Thay: Danilo D'Ambrosio) 78 | |
![]() Keita Balde (Thay: Silvere Ganvoula) 79 | |
![]() Konan N'Dri (Thay: Santiago Pierotti) 89 | |
![]() Ante Rebic (Thay: Thorir Helgason) 89 | |
![]() Kevin Martins (Thay: Kacper Urbanski) 90 |
Thống kê trận đấu Monza vs Lecce


Diễn biến Monza vs Lecce
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Monza: 57%, Lecce: 43%.
Ylber Ramadani không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Lecce có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Phát bóng lên cho Monza.
Nikola Krstovic không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Armando Izzo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lecce bắt đầu một pha phản công.
Antonino Gallo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Monza đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Kevin Zeroli thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Gaby Jean giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Monza đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Monza.
Tete Morente thực hiện cú xe đạp chổng ngược táo bạo nhưng bóng đi chệch khung thành.
Cú tạt bóng của Danilo Veiga từ Lecce thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Arvid Brorsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lecce đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Lecce thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Monza vs Lecce
Monza (3-4-2-1): Stefano Turati (30), Danilo D`Ambrosio (33), Armando Izzo (4), Andrea Carboni (44), Pedro Pereira (13), Kacper Urbański (8), Alessandro Bianco (42), Giorgos Kyriakopoulos (77), Patrick Ciurria (84), Dany Mota (47), Silvere Ganvoula (35)
Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Frederic Guilbert (12), Federico Baschirotto (6), Gaby Jean (19), Antonino Gallo (25), Þórir Jóhann Helgason (14), Lassana Coulibaly (29), Balthazar Pierret (75), Santiago Pierotti (50), Nikola Krstovic (9), Tete Morente (7)


Thay người | |||
65’ | Dany Mota Gianluca Caprari | 69’ | Balthazar Pierret Ylber Ramadani |
65’ | Patrick Ciurria Kevin Zeroli | 76’ | Frederic Guilbert Danilo Filipe Melo Veiga |
78’ | Danilo D'Ambrosio Arvid Brorsson | 89’ | Thorir Helgason Ante Rebić |
79’ | Silvere Ganvoula Keita Balde | 89’ | Santiago Pierotti Konan N’Dri |
90’ | Kacper Urbanski Kevin Maussi Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianluca Caprari | Christian Fruchtl | ||
Semuel Pizzignacco | Jasper Samooja | ||
Andrea Mazza | Kialonda Gaspar | ||
Arvid Brorsson | Danilo Filipe Melo Veiga | ||
Tomas Palacios | Tiago Gabriel | ||
Gaetano Castrovilli | Marco Sala | ||
Kevin Zeroli | Medon Berisha | ||
Leonardo Colombo | Hamza Rafia | ||
Keita Balde | Ylber Ramadani | ||
Omari Forson | Mohamed Kaba | ||
Andrea Petagna | Ante Rebić | ||
Kevin Maussi Martins | Konan N’Dri | ||
Samuele Vignato | Rares Burnete | ||
Jesper Karlsson |
Tình hình lực lượng | |||
Samuele Birindelli Va chạm | Lameck Banda Chấn thương mắt cá | ||
Jean Akpa Không xác định | Filip Marchwinski Chấn thương đầu gối | ||
Roberto Gagliardini Không xác định | |||
Matteo Pessina Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Monza vs Lecce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monza
Thành tích gần đây Lecce
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại