Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pedro Chirivella 12 | |
![]() Moses Simon 54 | |
![]() Aissa Mandi 57 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Osame Sahraoui) 62 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 66 | |
![]() Mitchel Bakker 67 | |
![]() Mostafa Mohamed (Thay: Sorba Thomas) 70 | |
![]() Francis Coquelin (Thay: Louis Leroux) 70 | |
![]() Ismaily (Thay: Gabriel Gudmundsson) 73 | |
![]() Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 73 | |
![]() Jean-Charles Castelletto 74 | |
![]() Nicolas Pallois (Thay: Pedro Chirivella) 77 | |
![]() Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Moses Simon) 83 | |
![]() Remy Cabella (Thay: Mitchel Bakker) 85 | |
![]() Johann Lepenant (Thay: Moses Simon) 90 | |
![]() Sekou Doucoure (Thay: Matthis Abline) 90 |
Thống kê trận đấu Nantes vs Lille


Diễn biến Nantes vs Lille
Kiểm soát bóng: Nantes: 32%, Lille: 68%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andre Gomes của Lille phạm lỗi với Mostafa Mohamed.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Pha vào bóng nguy hiểm của Andre Gomes từ Lille. Mostafa Mohamed là người bị phạm lỗi.
Kiểm soát bóng: Nantes: 32%, Lille: 68%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Remy Cabella từ Lille. Mostafa Mohamed là người bị phạm lỗi.
Nantes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt trực tiếp khi Aissa Mandi của Lille phạm lỗi với Johann Lepenant
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Remy Cabella từ Lille phạm lỗi với Nicolas Cozza.
XÀ NGANG! Cú đánh đầu của Jonathan David đập vào xà ngang!
Đường chuyền của Benjamin Andre từ Lille đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đôi tay an toàn từ Lucas Chevalier khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Bafode Diakite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Matthis Abline rời sân để nhường chỗ cho Sekou Doucoure trong một sự thay đổi chiến thuật.
Moses Simon rời sân để nhường chỗ cho Johann Lepenant trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Nantes vs Lille
Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (16), Marcus Coco (11), Saidou Sow (24), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Cozza (3), Douglas (6), Pedro Chirivella (5), Louis Leroux (66), Sorba Thomas (22), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Aïssa Mandi (2), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Benjamin Andre (21), André Gomes (26), Mitchel Bakker (20), Hakon Arnar Haraldsson (7), Osame Sahraoui (11), Jonathan David (9)


Thay người | |||
70’ | Louis Leroux Francis Coquelin | 62’ | Osame Sahraoui Chuba Akpom |
70’ | Sorba Thomas Mostafa Mohamed | 73’ | Gabriel Gudmundsson Ismaily |
77’ | Pedro Chirivella Nicolas Pallois | 73’ | Hakon Arnar Haraldsson Matias Fernandez |
90’ | Moses Simon Johann Lepenant | 85’ | Mitchel Bakker Remy Cabella |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Carlgren | Ayyoub Bouaddi | ||
Sekou Doucoure | Remy Cabella | ||
Francis Coquelin | Ismaily | ||
Florent Mollet | Ngal'ayel Mukau | ||
Mechak Elia | Matias Fernandez | ||
Bahereba Guirassy | Chuba Akpom | ||
Mostafa Mohamed | Vito Mannone | ||
Nicolas Pallois | Nabil Bentaleb | ||
Johann Lepenant | Angel Gomes |
Tình hình lực lượng | |||
Fabien Centonze Không xác định | Samuel Umtiti Va chạm | ||
Tino Kadewere Không xác định | Tiago Santos Chấn thương mắt cá | ||
Thomas Meunier Chấn thương bàn chân | |||
Edon Zhegrova Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Nantes vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 19 | 47 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 17 | 45 | B T B T H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -2 | 32 | H T B T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -14 | 28 | B T H B B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -14 | 27 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại