Nice với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Gaetan Laborde 55 | |
![]() Thomas Foket 61 | |
![]() Reda Khadra (Thay: Thomas Foket) 67 | |
![]() Keito Nakamura (Thay: Amir Richardson) 68 | |
![]() Oumar Diakite (Thay: Mohamed Daramy) 75 | |
![]() Evann Guessand (Thay: Gaetan Laborde) 76 | |
![]() Yunis Abdelhamid (Kiến tạo: Junya Ito) 78 | |
![]() Jeremie Boga (Kiến tạo: Morgan Sanson) 82 | |
![]() Yunis Abdelhamid 84 | |
![]() Youssouf Ndayishimiye 84 | |
![]() Alexis Claude (Thay: Morgan Sanson) 84 | |
![]() Hichem Boudaoui (Thay: Pablo Rosario) 84 | |
![]() Azor Matusiwa 86 | |
![]() Melvin Bard 86 | |
![]() Amine Salama (Thay: Thibault De Smet) 88 | |
![]() Romain Perraud (Thay: Jeremie Boga) 90 |
Thống kê trận đấu Nice vs Reims


Diễn biến Nice vs Reims
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Nice: 52%, Reims: 48%.
Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Jean-Clair Todibo giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Reims với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Marcin Bulka giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Reims đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Reda Khadra thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Yunis Abdelhamid giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Terem Moffi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Marcin Bulka ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Reims với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Reims bắt đầu phản công.
Joseph Okumu của Reims chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Nice với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Evann Guessand thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Nice vs Reims
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Melvin Bard (26), Pablo Rosario (8), Youssouf Ndayishimiye (55), Morgan Sanson (11), Terem Moffi (9), Gaetan Laborde (24), Jeremie Boga (7)
Reims (3-5-2): Yehvann Diouf (94), Emmanuel Agbadou (24), Joseph Okumu (2), Yunis Abdelhamid (5), Thomas Foket (32), Amir Richardson (8), Azor Matusiwa (21), Teddy Teuma (10), Thibault De Smet (25), Mohammed Daramy (9), Junya Ito (7)


Thay người | |||
76’ | Gaetan Laborde Evann Guessand | 67’ | Thomas Foket Reda Khadra |
84’ | Pablo Rosario Hicham Boudaoui | 68’ | Amir Richardson Keito Nakamura |
84’ | Morgan Sanson Alexis Claude-Maurice | 75’ | Mohamed Daramy Oumar Diakite |
90’ | Jeremie Boga Romain Perraud | 88’ | Thibault De Smet Amine Salama |
Cầu thủ dự bị | |||
Teddy Boulhendi | Killian Prouchet | ||
Romain Perraud | Amine Salama | ||
Ayoub Amraoui | Reda Khadra | ||
Hicham Boudaoui | Oumar Diakite | ||
Tom Louchet | Amadou Kone | ||
Reda Belahyane | Keito Nakamura | ||
Alexis Claude-Maurice | Bojang | ||
Aliou Balde | Maxime Busi | ||
Evann Guessand | Alexandre Olliero |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Nice vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại