Gaetan Laborde từ Nice là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
![]() Evann Guessand (Kiến tạo: Jonathan Clauss) 28 | |
![]() Junya Ito 34 | |
![]() Evann Guessand 37 | |
![]() Marshall Munetsi 42 | |
![]() (Pen) Gaetan Laborde 44 | |
![]() Antoine Mendy (Thay: Jonathan Clauss) 46 | |
![]() Sergio Akieme 48 | |
![]() Luka Elsner 56 | |
![]() Gaetan Laborde (Kiến tạo: Sofiane Diop) 64 | |
![]() Valentin Atangana Edoa 65 | |
![]() Sofiane Diop 68 | |
![]() Mamadou Diakhon (Kiến tạo: Marshall Munetsi) 71 | |
![]() Nhoa Sangui (Thay: Valentin Atangana Edoa) 71 | |
![]() Mamadou Diakhon (Thay: Keito Nakamura) 71 | |
![]() Mohamed-Ali Cho (Thay: Badredine Bouanani) 73 | |
![]() Ali Abdi (Thay: Evann Guessand) 73 | |
![]() Oumar Diakite 74 | |
![]() Thibault De Smet (Thay: Joseph Okumu) 77 | |
![]() Tom Louchet (Thay: Tanguy Ndombele) 78 | |
![]() Abdoul Kone (Thay: Aurelio Buta) 82 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Teddy Teuma) 82 | |
![]() Ali Abdi (Kiến tạo: Mohamed-Ali Cho) 86 | |
![]() Youssoufa Moukoko (Thay: Gaetan Laborde) 88 | |
![]() Mohamed-Ali Cho (VAR check) 90+1' |
Thống kê trận đấu Reims vs Nice


Diễn biến Reims vs Nice
Nice với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Reims: 54%, Nice: 46%.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Hicham Boudaoui của Nice phạm lỗi với Mamadou Diakhon
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Nice.
Cú sút của Cedric Kipre bị chặn lại.
Junya Ito của Reims thực hiện cú đá phạt góc ở phía bên trái.
Antoine Mendy giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Reims với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Reims thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Junya Ito tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Melvin Bard giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Reims với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Reims: 54%, Nice: 46%.
KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài tuyên bố bàn thắng của Nice bị hủy bỏ vì lỗi việt vị.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ali Abdi của Nice phạm lỗi với Abdoul Kone
Quả phát bóng lên cho Nice.
Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Reims vs Nice
Reims (4-3-3): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Joseph Okumu (2), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Teddy Teuma (10), Marshall Munetsi (15), Valentin Atangana (6), Junya Ito (7), Oumar Diakite (22), Keito Nakamura (17)
Nice (4-2-3-1): Marcin Bulka (1), Jonathan Clauss (92), Youssouf Ndayishimiye (55), Dante (4), Melvin Bard (26), Hichem Boudaoui (6), Tanguy Ndombele (22), Evann Guessand (29), Badredine Bouanani (19), Sofiane Diop (10), Gaetan Laborde (24)


Thay người | |||
71’ | Valentin Atangana Edoa Nhoa Sangui | 46’ | Jonathan Clauss Antoine Mendy |
71’ | Keito Nakamura Mamadou Diakhon | 73’ | Badredine Bouanani Mohamed-Ali Cho |
77’ | Joseph Okumu Thibault De Smet | 73’ | Evann Guessand Ali Abdi |
82’ | Aurelio Buta Abdoul Kone | 78’ | Tanguy Ndombele Tom Louchet |
82’ | Teddy Teuma Mohamed Bamba | 88’ | Gaetan Laborde Youssoufa Moukoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Thibault De Smet | Mohamed Abdel Monem | ||
Abdoul Kone | Issiaga Camara | ||
Alexandre Olliero | Youssoufa Moukoko | ||
Nhoa Sangui | Mohamed-Ali Cho | ||
Amine Salama | Bernard Nguene | ||
Mohamed Bamba | Ali Abdi | ||
Mamadou Diakhon | Antoine Mendy | ||
Niama Pape Sissoko | Tom Louchet | ||
Ikechukwu Orazi | Maxime Dupe |
Tình hình lực lượng | |||
Yaya Fofana Không xác định | Moïse Bombito Chấn thương háng | ||
Amadou Kone Va chạm | Pablo Rosario Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Reda Khadra Chấn thương đầu gối | Morgan Sanson Chấn thương mắt cá | ||
Mohammed Daramy Chấn thương đầu gối | Victor Orakpo Thoát vị | ||
Terem Moffi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Reims vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại