Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tino Costa 3 | |
![]() Mons Bassouamina (Kiến tạo: Tino Costa) 8 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Tino Costa) 21 | |
![]() Jean Ruiz 55 | |
![]() Louis Mouton (Thay: Sessi D'Almeida) 64 | |
![]() Benjamin Santelli (Thay: Gaetan Charbonnier) 64 | |
![]() Thomas Colleaux (Thay: Charles Boli) 64 | |
![]() Christophe Vincent (Thay: Mahame Siby) 64 | |
![]() Florian Bianchini (Thay: Felix Tomi) 68 | |
![]() Migouel Alfarela 70 | |
![]() Louis Mouton 74 | |
![]() Christophe Vincent 76 | |
![]() Iyad Mohamed (Thay: Steeve Beusnard) 79 | |
![]() Mehdi Chahiri (Thay: Mons Bassouamina) 79 | |
![]() Migouel Alfarela (Kiến tạo: Florian Bianchini) 83 | |
![]() Florian Bianchini 90+3' | |
![]() Sessi D'Almeida 90+6' |
Thống kê trận đấu Pau FC vs SC Bastia


Diễn biến Pau FC vs SC Bastia

Anh ấy TẮT! - Sessi D'Almeida nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng dành cho Florian Bianchini.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Florian Bianchini đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Migouel Alfarela đã trúng mục tiêu!
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Iyad Mohamed.

Thẻ vàng dành cho Christophe Vincent.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Louis Mouton.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Migouel Alfarela đã trúng mục tiêu!
Felix Tomi rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Mahame Siby rời sân và được thay thế bởi Christophe Vincent.
Gaetan Charbonnier rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.
Charles Boli rời sân và được thay thế bởi Thomas Colleaux.
Gaetan Charbonnier sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Charles Boli sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sessi D'Almeida rời sân và được thay thế bởi Louis Mouton.

Thẻ vàng dành cho Jean Ruiz.
Đội hình xuất phát Pau FC vs SC Bastia
Pau FC (4-1-4-1): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Charles Boli (70), Henri Saivet (8), Sessi D'Almeida (6), Tino Costa (85), Steeve Beusnard (21), Mons Bassouamina (11), Moussa Sylla (7)
SC Bastia (5-3-2): Julien Fabri (23), Tom Meynadier (24), Charles Traore (22), Issiar Drame (5), Dylan Tavares (42), Florian Bohnert (15), Felix Tomi (18), Tom Ducrocq (13), Mahame Siby (26), Migouel Alfarela (10), Gaetan Charbonnier (14)


Thay người | |||
21’ | Tino Costa Yanis Begraoui | 64’ | Mahame Siby Christophe Vincent |
64’ | Sessi D'Almeida Louis Mouton | 64’ | Gaetan Charbonnier Benjamin Santelli |
64’ | Charles Boli Thomas Colleaux | 68’ | Felix Tomi Florian Bianchini |
79’ | Mons Bassouamina Mehdi Chahiri | ||
79’ | Steeve Beusnard Iyad Mohamed |
Cầu thủ dự bị | |||
Yanis Begraoui | Cedric Lunardi | ||
Mehdi Jeannin | Christophe Vincent | ||
Louis Mouton | Benjamin Santelli | ||
Khalid Boutaib | Florian Bianchini | ||
Noe Sow | Matteo Loubatieres | ||
Mehdi Chahiri | Mohamed Souboul | ||
Thomas Colleaux | Yllan Okou | ||
Iyad Mohamed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại