Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Kouadio Ange Ahoussou (Kiến tạo: Antoine Mille) 24 | |
![]() Dominique Guidi 29 | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou 45 | |
![]() Jocelyn Janneh (Thay: Dominique Guidi) 46 | |
![]() Lisandru Tramoni (Thay: Cyril Etoga) 46 | |
![]() Lisandru Tramoni (Thay: Loic Etoga) 46 | |
![]() Pathe Mboup 48 | |
![]() Dylan Tavares 51 | |
![]() Clement Rodrigues 53 | |
![]() Tom Meynadier (Thay: Dylan Tavares) 61 | |
![]() Steeve Beusnard 64 | |
![]() Steeve Beusnard (Thay: Oumar Ngom) 65 | |
![]() Antonin Bobichon (Thay: Khalid Boutaib) 65 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Clement Rodrigues) 72 | |
![]() Yonis Njoh (Thay: Antoine Mille) 79 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Christophe Vincent) 79 | |
![]() Kenji Van Boto (Thay: Therence Koudou) 84 |
Thống kê trận đấu Pau vs SC Bastia


Diễn biến Pau vs SC Bastia
Do đó Koudou sẽ rời sân và được thay thế bởi Kenji Van Boto.
Do đó Koudou sẽ rời sân và được thay thế bởi Kenji Van Boto.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Yonis Njoh.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Antoine Mille rời sân và được thay thế bởi Yonis Njoh.
Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Steeve Beusnard.
Khalid Boutaib rời sân và được thay thế bởi Antonin Bobichon.
Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Steeve Beusnard.
Dylan Tavares rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.

G O O O A A A L - Clement Rodrigues đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Dylan Tavares.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Pathe Mboup.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Dominique Guidi rời sân và được thay thế bởi Jocelyn Janneh.
Loic Etoga rời sân và được thay thế bởi Lisandru Tramoni.
Dominique Guidi rời sân và được thay thế bởi [player2].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Pau vs SC Bastia
Pau (4-2-3-1): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Therence Koudou (2), Oumar Ngom (6), Iyad Mohamed (8), Tairyk Arconte (7), Antoine Mille (17), Pathe Mboup (9), Khalid Boutaib (10)
SC Bastia (5-3-2): Johny Placide (30), Dylan Tavares (42), Juan Guevara (3), Anthony Roncaglia (4), Dominique Guidi (6), Florian Bohnert (15), Cyril Etoga (14), Tom Ducrocq (13), Christophe Vincent (7), Clement Rodrigues (25), Amine Boutrah (10)


Thay người | |||
65’ | Oumar Ngom Steeve Beusnard | 46’ | Dominique Guidi Jocelyn Janneh |
65’ | Khalid Boutaib Antonin Bobichon | 46’ | Loic Etoga Lisandru Tramoni |
79’ | Antoine Mille Yonis Njoh | 61’ | Dylan Tavares Tom Meynadier |
84’ | Therence Koudou Kenji-Van Boto | 72’ | Clement Rodrigues Felix Tomi |
79’ | Christophe Vincent Julien Maggiotti |
Cầu thủ dự bị | |||
Tao Paradowski | Jocelyn Janneh | ||
Steeve Beusnard | Lisandru Tramoni | ||
Antonin Bobichon | Tom Meynadier | ||
Ousmane Kante | Lamine Cissé | ||
Kenji-Van Boto | Felix Tomi | ||
Xavier Kouassi | Julien Maggiotti | ||
Yonis Njoh | Anthony Maisonnial |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại