Reggiana được hưởng quả phạt góc từ Simone Galipo.
![]() Paolo Rozzio 16 | |
![]() Manolo Portanova 19 | |
![]() Matteo Tramoni (Kiến tạo: Marius Marin) 22 | |
![]() Nicholas Bonfanti (Kiến tạo: Arturo Calabresi) 49 | |
![]() Tobias Reinhart 56 | |
![]() Matteo Maggio (Thay: Lorenzo Ignacchiti) 57 | |
![]() Luca Vido 57 | |
![]() Luca Vido (Thay: Manolo Portanova) 57 | |
![]() Matteo Tramoni 60 | |
![]() Malthe Hoejholt (Thay: Nicholas Bonfanti) 65 | |
![]() Antonio Caracciolo (Thay: Giovanni Bonfanti) 69 | |
![]() Samuele Angori (Thay: Pietro Beruatto) 69 | |
![]() Giacomo Cavallini (Thay: Lorenzo Libutti) 70 | |
![]() Alessandro Sersanti (Kiến tạo: Matteo Maggio) 77 | |
![]() Adrian Rus (Thay: Arturo Calabresi) 78 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Matteo Tramoni) 78 | |
![]() Luca Cigarini 85 | |
![]() Luca Cigarini (Thay: Cedric Gondo) 85 | |
![]() Leo Stulac (Thay: Tobias Reinhart) 85 | |
![]() Orji Okwonkwo 90+1' |
Thống kê trận đấu Pisa vs AC Reggiana


Diễn biến Pisa vs AC Reggiana
Pisa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Simone Galipo trao cho đội khách một quả ném biên.
Paolo Rozzio của đội Reggiana thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng ra khỏi sân và Pisa thực hiện cú phát bóng lên.
Simone Galipo ra hiệu cho Reggiana hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Orji Okwonkwo của đội Reggiana đã bị Simone Galipo phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Thẻ vàng cho Orji Okwonkwo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Pisa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pisa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đây là cú phát bóng lên của đội khách ở Pisa.
Gabriele Piccinini của đội Pisa đã không thành công trong nỗ lực ghi bàn.
Simone Galipo ra hiệu cho Reggiana hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên của Reggiana tại Arena Garibaldi.
Liệu Pisa có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Reggiana không?
Pisa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Reggiana gần khu vực cấm địa.
Simone Galipo ra hiệu ném biên cho Reggiana, gần khu vực của Pisa.
Đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.
Đội khách thay thế Cedric Gondo bằng Orji Okwonkwo.
Đội hình xuất phát Pisa vs AC Reggiana
Pisa (3-4-2-1): Adrian Semper (47), Arturo Calabresi (33), Simone Canestrelli (5), Giovanni Bonfanti (94), Idrissa Toure (15), Pietro Beruatto (20), Gabriele Piccinini (36), Marius Marin (6), Stefano Moreo (32), Matteo Tramoni (11), Nicholas Bonfanti (9)
AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Lorenzo Libutti (17), Paolo Rozzio (4), Andrea Meroni (13), Riccardo Fiamozzi (15), Lorenzo Ignacchiti (25), Tobias Reinhart (16), Alessandro Sersanti (5), Antonio Vergara (30), Cedric Gondo (11), Manolo Portanova (90)


Thay người | |||
65’ | Nicholas Bonfanti Malthe Højholt | 57’ | Lorenzo Ignacchiti Matteo Maggio |
69’ | Giovanni Bonfanti António Caracciolo | 57’ | Manolo Portanova Luca Vido |
69’ | Pietro Beruatto Samuele Angori | 70’ | Lorenzo Libutti Giacomo Cavallini |
78’ | Matteo Tramoni Jan Mlakar | 85’ | Cedric Gondo Luca Cigarini |
78’ | Arturo Calabresi Adrian Rus | 85’ | Tobias Reinhart Leo Stulac |
Cầu thủ dự bị | |||
Emanuel Vignato | Edoardo Motta | ||
Malthe Højholt | Lorenzo Lucchesi | ||
Jan Mlakar | Giacomo Cavallini | ||
António Caracciolo | Alex Sposito | ||
Samuele Angori | Yannis Nahounou | ||
Leonardo Loria | Mario Sampirisi | ||
Nicolas | Alessandro Fontanarosa | ||
Alessandro Arena | Luca Cigarini | ||
Adrian Rus | Leo Stulac | ||
Adrian Raychev | Matteo Maggio | ||
Mehdi Léris | Luca Vido | ||
Zan Jevsenak | Orji Okwonkwo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại