Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Roko Baturina (Kiến tạo: Inigo Vicente)
52 - Gerard Fernandez
67 - Matheus Aias (Thay: Roko Baturina)
73 - Marco Sangalli (Thay: Gerard Fernandez)
73 - Alvaro Mantilla (Thay: Unai Medina)
77 - Marco Sangalli
88 - Fausto (Thay: Aritz Aldasoro)
90 - Eneko Satrustegui (Thay: Inigo Vicente)
90
- Myrto Uzuni
32 - Miguel Rubio
34 - Victor Meseguer (Thay: Victor Diaz)
54 - Oscar Melendo (Thay: Jose Maria Callejon)
54 - Bryan Zaragoza
54 - Bryan Zaragoza (Thay: Yann Bodiger)
54 - Alberto Perea (Thay: Njegos Petrovic)
65 - Victor Meseguer
78 - Famara Diedhiou
79 - Famara Diedhiou (Thay: Ignasi Miquel)
79
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Granada
Diễn biến Racing Santander vs Granada
Tất cả (59)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aritz Aldasoro rời sân nhường chỗ cho Fausto.
Inigo Vicente rời sân và vào thay là Eneko Satrustegui.
Aritz Aldasoro rời sân nhường chỗ cho Fausto.
Inigo Vicente rời sân và vào thay là Eneko Satrustegui.
Thẻ vàng cho Marco Sangalli.
Ignasi Miquel rời sân, Famara Diedhiou vào thay.
Ignasi Miquel rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Victor Meseguer.
Unai Medina rời sân nhường chỗ cho Alvaro Mantilla.
Unai Medina rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gerard Fernandez rời sân nhường chỗ cho Marco Sangalli.
Roko Baturina rời sân nhường chỗ cho Matheus Aias.
Thẻ vàng cho Gerard Fernandez.
Thẻ vàng cho [player1].
Njegos Petrovic rời sân nhường chỗ cho Alberto Perea.
Jose Maria Callejon rời sân nhường chỗ cho Oscar Melendo.
Yann Bodiger rời sân nhường chỗ cho Bryan Zaragoza.
Yann Bodiger rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jose Maria Callejon rời sân nhường chỗ cho Oscar Melendo.
Victor Diaz rời sân, Victor Meseguer vào thay.
Victor Diaz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Inigo Vicente đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Roko Baturina đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Miguel Rubio.
Thẻ vàng cho Myrto Uzuni.
Ở Santander, đội chủ nhà được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Phạt góc được trao cho Santander.
Ném biên cho Granada bên phần sân nhà.
Santander có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Granada không?
Jon Ander Gonzalez Esteban cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Santander.
Quini của Granada thực hiện cú sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Jon Ander Gonzalez Esteban ra hiệu cho Santander đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Santander được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Quả phát bóng lên cho Santander ở El Sardinero.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Jon Ander Gonzalez Esteban báo hiệu quả ném biên cho Granada bên phần sân của Santander.
Granada có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Santander không?
Đá phạt cho Santander bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Santander bên phần sân của Granada.
Inigo Vicente của Santander bị thổi phạt việt vị.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Granada ném biên.
Ném biên cho Santander bên phần sân của Granada.
Ném biên cho Granada tại El Sardinero.
Jon Ander Gonzalez Esteban cho Granada một quả phát bóng lên.
Jon Ander Gonzalez Esteban ra hiệu cho Santander được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Granada được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Granada được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Santander đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Jon Ander Gonzalez Esteban ra hiệu cho Santander đá phạt bên phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Santander.
Trong Santander Santander tấn công qua Inigo Vicente. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại chệch mục tiêu.
Bóng ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Granada.
Santander được Jon Ander Gonzalez Esteban cho hưởng quả phạt góc.
Santander thực hiện quả ném biên bên phần sân của Granada.
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Granada
Racing Santander (4-4-2): Jokin Ezkieta (13), Daniel Fernandez Fernandez (23), German Sanchez (16), Pol Moreno Sanchez (4), Saul Garcia (18), Unai Medina Perez (17), Aritz Aldasoro (21), Juergen Elitim (20), Inigo Vicente (10), Gerard Fernandez Castellano (29), Roko Baturina (11)
Granada (3-4-2-1): Raúl Fernandez (1), Miguel Angel Rubio (4), Victor Diaz (16), Ignasi Miquel (14), Quini (17), Carlos Neva (15), Yann Bodiger (6), Njegos Petrovic (18), Antonio Puertas (10), Jose Callejon (9), Myrto Uzuni (11)
Thay người | |||
73’ | Gerard Fernandez Marco Sangalli | 54’ | Jose Maria Callejon Oscar Melendo |
73’ | Roko Baturina Matheus Aias | 54’ | Yann Bodiger Bryan Zaragoza Martinez |
77’ | Unai Medina Alvaro Mantilla Perez | 54’ | Victor Diaz Victor Meseguer |
90’ | Inigo Vicente Eneko Satrustegui Plano | 65’ | Njegos Petrovic Alberto Perea |
90’ | Aritz Aldasoro Fausto Antonio Tienza Nunez | 79’ | Ignasi Miquel Famara Diedhiou |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Garcia | Oscar Melendo | ||
Marco Sangalli | Shon Weissman | ||
Eneko Satrustegui Plano | Sergio Ruiz | ||
German Fernandez | Andre Ferreira | ||
Omo Cedric Omoigui Olague | Famara Diedhiou | ||
Sekou Gassama | Adria Miquel Bosch | ||
Matheus Aias | Pol Lozano | ||
Alvaro Mantilla Perez | Bryan Zaragoza Martinez | ||
Yeray Cabanzon | Alberto Soro | ||
Jorge Pombo | Alberto Perea | ||
Fausto Antonio Tienza Nunez | Victor Meseguer | ||
Jordi Mboula | Raul Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại