Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Kylian Kaiboue 25 | |
![]() Martin Adeline 42 | |
![]() Lloyd Palun 45 | |
![]() Christophe Vincent (Kiến tạo: Frank Magri) 60 | |
![]() Jung-Bin Park (Thay: Remy Boissier) 67 | |
![]() Wilitty Younoussa 67 | |
![]() Wilitty Younoussa (Thay: Martin Adeline) 67 | |
![]() Clement Depres (Thay: Martin Adeline) 68 | |
![]() Migouel Alfarela 69 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Frank Magri) 69 | |
![]() Lucas Buades (Thay: Marvin Senaya) 74 | |
![]() Clement Depres (Thay: Joseph Mendes) 74 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Dylan Tavares) 76 | |
![]() Issiar Drame (Thay: Kylian Kaiboue) 76 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof 79 | |
![]() Sambou Soumano 82 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Eric Vandenabeele) 82 | |
![]() Kapitbafan Djoco 85 | |
![]() Yohan Bai (Thay: Christophe Vincent) 90 | |
![]() Benjamin Santelli (Thay: Kapitbafan Djoco) 90 |
Thống kê trận đấu Rodez vs Bastia


Diễn biến Rodez vs Bastia
Kapitbafan Djoco rời sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Santelli.
Christophe Vincent rời sân nhường chỗ cho Yohan Bai.
Kapitbafan Djoco rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Christophe Vincent rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Kapitbafan Djoco.
Eric Vandenabeele rời sân và vào thay là Sambou Soumano.

Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.
Dylan Tavares rời sân nhường chỗ cho Kevin Van Den Kerkhof.
Kylian Kaiboue rời sân nhường chỗ cho Issiar Drame.
Dylan Tavares rời sân nhường chỗ cho Kevin Van Den Kerkhof.
Kylian Kaiboue rời sân nhường chỗ cho Issiar Drame.
Dylan Tavares rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kylian Kaiboue rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joseph Mendes rời sân nhường chỗ cho Clement Depres.
Marvin Senaya rời sân nhường chỗ cho Lucas Buades.
Joseph Mendes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marvin Senaya rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Frank Magri rời sân, Migouel Alfarela vào thay.
Frank Magri rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Martin Adeline rời sân nhường chỗ cho Wilitty Younoussa.
Đội hình xuất phát Rodez vs Bastia
Rodez (3-4-1-2): Thomas Secchi (30), Eric Vandenabeele (2), Serge-Philippe Raux Yao (15), Bradley Danger (14), Marvin Senaya (20), Abdel Hakim Abdallah (28), Remy Boissier (6), Lorenzo Rajot (8), Martin Adeline (10), Joseph Mendes (11), Killian Corredor (12)
Bastia (3-4-2-1): Johny Placide (30), Lloyd Palun (23), Dominique Guidi (6), Kylian Kaiboue (20), Florian Bohnert (15), Dylan Tavares (42), Tom Ducrocq (13), Sebastien Salles-Lamonge (10), Christophe Vincent (7), Kapitbafan Djoco (39), Frank Magri (11)


Thay người | |||
67’ | Martin Adeline Wilitty Younoussa | 69’ | Frank Magri Migouel Alfarela |
67’ | Remy Boissier Jung-bin Park | 76’ | Kylian Kaiboue Issiar Drame |
74’ | Marvin Senaya Lucas Buades | 76’ | Dylan Tavares Kevin Van Den Kerkhof |
74’ | Joseph Mendes Clement Depres | 90’ | Christophe Vincent Yohan Bai |
82’ | Eric Vandenabeele Sambou Soumano | 90’ | Kapitbafan Djoco Benjamin Santelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Buades | Issiar Drame | ||
Louis Torres | Yohan Bai | ||
Wilitty Younoussa | Migouel Alfarela | ||
Jung-bin Park | Kevin Van Den Kerkhof | ||
Clement Depres | Benjamin Santelli | ||
Sambou Soumano | Kevin Schur | ||
Jules Guette | Zacharie Boucher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại