Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Lamine Cisse (Kiến tạo: Tom Ducrocq) 16 | |
![]() Waniss Taibi (Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah) 29 | |
![]() Timothe Nkada (Kiến tạo: Dany Jean) 37 | |
![]() Clement Rodrigues (Kiến tạo: Lisandru Tramoni) 51 | |
![]() Christophe Vincent (Thay: Julien Maggiotti) 63 | |
![]() Florian Bohnert (Thay: Tom Meynadier) 63 | |
![]() Jocelyn Janneh 68 | |
![]() Anthony Roncaglia (Thay: Tom Ducrocq) 71 | |
![]() Amine Boutrah 71 | |
![]() Amine Boutrah (Thay: Lisandru Tramoni) 71 | |
![]() Nolan Galves (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 72 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Wilitty Younoussa) 72 | |
![]() Loni Quenabio 73 | |
![]() Felix Tomi 79 | |
![]() Tawfik Bentayeb 79 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Clement Rodrigues) 79 | |
![]() Tawfik Bentayeb (Thay: Dany Jean) 79 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Timothe Nkada) 79 | |
![]() Ibrahima Balde 81 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Timothe Nkada) 81 | |
![]() Stone Muzalimoja Mambo 89 | |
![]() Christophe Vincent 90+2' |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Rodez


Diễn biến SC Bastia vs Rodez
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Christophe Vincent.

Thẻ vàng dành cho Stone Muzalimoja Mambo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Dany Jean rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.

Thẻ vàng cho Loni Quenabio.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Nolan Galves.
Tom Ducrocq rời sân và được thay thế bởi Anthony Roncaglia.
Tom Ducrocq rời sân và được thay thế bởi Anthony Roncaglia.
Lisandru Tramoni rời sân và được thay thế bởi Amine Boutrah.
Lisandru Tramoni rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Jocelyn Janneh.
Tom Meynadier rời sân và được thay thế bởi Florian Bohnert.
Julien Maggiotti rời sân và được thay thế bởi Christophe Vincent.
Lisandru Tramoni đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Rodez
SC Bastia (3-1-4-2): Johny Placide (30), Jocelyn Janneh (66), Gustave Akueson (28), Juan Guevara (3), Tom Ducrocq (13), Zakaria Ariss (17), Julien Maggiotti (5), Lisandru Tramoni (27), Tom Meynadier (24), Clement Rodrigues (25), Lamine Cissé (11)
Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Mohamed Bouchouari (11), Loni Quenabio (24), Eric Vandenabeele (2), Stone Mambo (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Dany Jean (20), Timothee Nkada (9)


Thay người | |||
63’ | Julien Maggiotti Christophe Vincent | 72’ | Wilitty Younoussa Derek Mazou-Sacko |
63’ | Tom Meynadier Florian Bohnert | 72’ | Abdel Hakim Abdallah Nolan Galves |
71’ | Tom Ducrocq Anthony Roncaglia | 79’ | Dany Jean Tawfik Bentayeb |
71’ | Lisandru Tramoni Amine Boutrah | 79’ | Timothe Nkada Ibrahima Balde |
79’ | Clement Rodrigues Felix Tomi |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Maisonnial | Yannis Verdier | ||
Anthony Roncaglia | Tawfik Bentayeb | ||
Dominique Guidi | Ibrahima Balde | ||
Christophe Vincent | Derek Mazou-Sacko | ||
Felix Tomi | Nolan Galves | ||
Amine Boutrah | Aurelien Pelon | ||
Florian Bohnert | Sebastien Cibois |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại